Bản dịch của từ Alate trong tiếng Việt
Alate

Alate (Adjective)
The alate ants were ready to swarm and establish new colonies.
Những con kiến có cánh sẵn sàng tập kết và thành lập tổ mới.
During mating season, alate termites emerge to find a mate.
Trong mùa giao phối, các con mối có cánh xuất hiện để tìm bạn đồng hành.
The alate fruit flies spread to new areas with ease.
Những con ruồi trái có cánh dễ dàng lan rộng đến khu vực mới.
Họ từ
Từ "alate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alatus", nghĩa là "có cánh". Trong sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cơ thể hoặc đặc điểm có cánh, đặc biệt trong ngữ cảnh các loài côn trùng như cào cào hoặc kiến. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này thường giống nhau cả về hình thức và nghĩa, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau trong các chuyên ngành cụ thể. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "alate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alatus", nghĩa là "có cánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những sinh vật hoặc vật thể sở hữu cánh hoặc cấu trúc tương tự như cánh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các loài côn trùng hoặc thực vật có sự phát triển cánh đặc trưng. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện đại cho thấy vai trò quan trọng của cánh trong sự sinh sản và di cư của các loài.
Từ "alate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến các loài côn trùng có cánh, nhưng tần suất xuất hiện vẫn thấp. Trong phần Nói và Viết, người học có thể nhắc đến khi phân tích đặc điểm sinh học hoặc khảo luận về thương mại sinh thái. Từ này thường gặp trong tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp