Bản dịch của từ Alate trong tiếng Việt

Alate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alate (Adjective)

ˈeɪleɪt
ˈeɪleɪt
01

(chủ yếu là côn trùng hoặc hạt) có cánh hoặc phần phụ giống như cánh.

Chiefly of insects or seeds having wings or winglike appendages.

Ví dụ

The alate ants were ready to swarm and establish new colonies.

Những con kiến có cánh sẵn sàng tập kết và thành lập tổ mới.

During mating season, alate termites emerge to find a mate.

Trong mùa giao phối, các con mối có cánh xuất hiện để tìm bạn đồng hành.

The alate fruit flies spread to new areas with ease.

Những con ruồi trái có cánh dễ dàng lan rộng đến khu vực mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alate

Không có idiom phù hợp