Bản dịch của từ Albern trong tiếng Việt

Albern

Adjective

Albern (Adjective)

ˈælbɚn
ˈælbɚn
01

Ngu ngốc hoặc vô lý

Foolish or absurd

Ví dụ

His albern behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi albern của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.

Making albern jokes during a serious meeting is inappropriate.

Kể những câu chuyện albern trong cuộc họp nghiêm túc là không thích hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albern

Không có idiom phù hợp