Bản dịch của từ Albern trong tiếng Việt
Albern

Albern (Adjective)
His albern behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi albern của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.
Making albern jokes during a serious meeting is inappropriate.
Kể những câu chuyện albern trong cuộc họp nghiêm túc là không thích hợp.
She regretted her albern decision to wear mismatched shoes to work.
Cô ấy hối hận vì quyết định albern mặc giày không đồng điệu đi làm.
Từ "albern" trong tiếng Đức có nghĩa là ngốc nghếch, khờ dại, thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc cá nhân có tính cách ngớ ngẩn hoặc thiếu chín chắn. Từ này không có phiên bản tương ứng trong tiếng Anh, nhưng có thể diễn đạt thông qua các từ như "silly" hoặc "foolish". Trong văn hóa Đức, từ này có thể được dùng với ngữ cảnh tiêu cực hoặc như một cách nhẹ nhàng để chỉ trích hành vi thiếu nghiêm túc.
Từ "albern" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ "albern", có nghĩa là ngốc nghếch hoặc khờ dại. Từ này có thể liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "albus", nghĩa là trắng, biểu thị sự ngây thơ, đơn giản. Qua thời gian, nghĩa của "albern" đã mở rộng để chỉ những hành động hoặc thái độ không trưởng thành, thể hiện sự nhẹ dạ và khá ngốc nghếch trong ứng xử. Sự phát triển nghĩa này phản ánh một khía cạnh văn hóa của khả năng châm biếm trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "albern" trong tiếng Đức có nghĩa là "ngốc nghếch" hoặc "vô lý". Tuy nhiên, trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bốn thành phần kiểm tra, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự châm biếm hoặc phê bình đối với hành động hoặc ý tưởng của ai đó. Sự xuất hiện của từ này có thể gặp trong văn hóa đại chúng hoặc trong các bài viết không chính thức.