Bản dịch của từ Albinotic trong tiếng Việt

Albinotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albinotic (Adjective)

ˌælbɨnˈɑtɨk
ˌælbɨnˈɑtɨk
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh bạch tạng.

Pertaining to or affected by albinism.

Ví dụ

The albinotic children faced bullying at school last year.

Những đứa trẻ bị bạch tạng đã bị bắt nạt ở trường năm ngoái.

Albinotic individuals do not receive enough support in our community.

Những người bị bạch tạng không nhận được đủ sự hỗ trợ trong cộng đồng.

Are albinotic people treated differently in social situations?

Liệu những người bị bạch tạng có bị đối xử khác biệt trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albinotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albinotic

Không có idiom phù hợp