Bản dịch của từ Alginate trong tiếng Việt

Alginate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alginate (Noun)

ˈældʒəneɪt
ˈældʒəneɪt
01

Muối của axit alginic.

A salt of alginic acid.

Ví dụ

Alginate is used in many foods for texture and stability.

Alginate được sử dụng trong nhiều thực phẩm để tạo độ kết cấu và ổn định.

Many people do not know alginate is in their favorite snacks.

Nhiều người không biết alginate có trong các món ăn vặt yêu thích.

Is alginate safe for all age groups in food products?

Alginate có an toàn cho tất cả các nhóm tuổi trong sản phẩm thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alginate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alginate

Không có idiom phù hợp