Bản dịch của từ Algose trong tiếng Việt

Algose

Adjective

Algose (Adjective)

ælɡˈoʊsoʊ
ælɡˈoʊsoʊ
01

Được bao phủ hoặc phủ đầy rong biển hoặc tảo khác; có mùi.

Covered with or full of seaweed or other algae; algous.

Ví dụ

The algose beach was a haven for marine life.

Bãi biển algose là nơi trú ẩn cho đời sống biển.

The algose rocks provided a habitat for various sea creatures.

Những tảng đá algose cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Algose

Không có idiom phù hợp