Bản dịch của từ Algose trong tiếng Việt
Algose
Adjective
Algose (Adjective)
ælɡˈoʊsoʊ
ælɡˈoʊsoʊ
Ví dụ
The algose beach was a haven for marine life.
Bãi biển algose là nơi trú ẩn cho đời sống biển.
The algose rocks provided a habitat for various sea creatures.
Những tảng đá algose cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Algose
Không có idiom phù hợp