Bản dịch của từ All alone trong tiếng Việt
All alone

All alone (Phrase)
Hoàn toàn một mình.
Completely by oneself.
She felt all alone at the crowded social event last Saturday.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn tại sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.
He is not all alone; he has supportive friends and family.
Anh ấy không hoàn toàn cô đơn; anh ấy có bạn bè và gia đình hỗ trợ.
Are you really all alone during the holidays, John?
Bạn có thực sự hoàn toàn cô đơn trong kỳ nghỉ không, John?
Cụm từ "all alone" chỉ trạng thái đơn độc, không có ai bên cạnh hoặc không có sự hỗ trợ từ người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác cô đơn hoặc sự tự lập. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "all alone" có ý nghĩa tương tự, nhưng âm điệu và cách nhấn nhá có thể khác nhau. Ở Anh, cụm từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh hơn.
Cụm từ "all alone" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "all" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "eall" và từ "alone" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alun" (có nghĩa là một mình). Từ "all" biểu thị sự tổng quát hoặc toàn bộ, trong khi "alone" nhấn mạnh trạng thái đơn độc. Cách sử dụng hiện tại của "all alone" thể hiện cảm giác cô đơn hoàn toàn, phản ánh ý nghĩa tích cực của sự cô lập trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "all alone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc tình huống cô đơn. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành động hoặc trạng thái đơn độc. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ trạng thái một người không có ai bên cạnh, nhấn mạnh cảm xúc đơn độc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp