Bản dịch của từ All alone trong tiếng Việt

All alone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All alone (Phrase)

ɑl əlˈoʊn
ɑl əlˈoʊn
01

Hoàn toàn một mình.

Completely by oneself.

Ví dụ

She felt all alone at the crowded social event last Saturday.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn tại sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.

He is not all alone; he has supportive friends and family.

Anh ấy không hoàn toàn cô đơn; anh ấy có bạn bè và gia đình hỗ trợ.

Are you really all alone during the holidays, John?

Bạn có thực sự hoàn toàn cô đơn trong kỳ nghỉ không, John?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all alone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All alone

Không có idiom phù hợp