Bản dịch của từ All by one's self trong tiếng Việt
All by one's self
All by one's self (Phrase)
Hoàn toàn một mình.
She felt all by herself at the crowded social event yesterday.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn tại sự kiện xã hội đông đúc hôm qua.
He was not all by himself during the community meeting last week.
Anh ấy không hoàn toàn cô đơn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was she all by herself at the party last Saturday night?
Cô ấy có hoàn toàn cô đơn tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước không?
Cụm từ "all by one's self" diễn tả trạng thái hoàn toàn đơn độc hoặc tự lực trong một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính tự lập, không phụ thuộc vào ai khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "all by oneself" là cách viết phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thỉnh thoảng sử dụng "by oneself". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "all by one's self" có phần mang tính nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "all by one's self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "all" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "æll" có nghĩa là "tất cả", và "by oneself" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "bi (bý) self", có nghĩa là "bởi chính mình". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái cô đơn hoặc độc lập, phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc tự mình làm gì mà không có sự trợ giúp hay đồng hành của người khác.
Cụm từ "all by one's self" thể hiện sự cô đơn hoặc tự lập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc cá nhân. Nó thường được dùng để nói về trải nghiệm cô đơn trong các tình huống như di chuyển một mình, phản ánh trong văn bản or trong các cuộc trò chuyện cá nhân, nơi người diễn đạt muốn nhấn mạnh sự độc lập hoặc cảm giác cô đơn của mình.