Bản dịch của từ All-fired trong tiếng Việt
All-fired

All-fired (Adjective)
Vô cùng.
The all-fired debate about climate change divided our community last year.
Cuộc tranh luận cực kỳ về biến đổi khí hậu đã chia rẽ cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The all-fired protests did not change the city's policy on housing.
Các cuộc biểu tình cực kỳ không thay đổi chính sách nhà ở của thành phố.
Why was the all-fired issue of inequality ignored in the meeting?
Tại sao vấn đề cực kỳ về bất bình đẳng lại bị bỏ qua trong cuộc họp?
All-fired (Adverb)
Vô cùng.
The all-fired debate on social media lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận hết sức trên mạng xã hội kéo dài ba giờ hôm qua.
She did not all-fired enjoy the social event last Saturday.
Cô ấy không thực sự thích sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Did you feel all-fired excited about the social gathering last week?
Bạn có cảm thấy rất hào hứng về buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Từ "all-fired" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả một sự phản ứng mạnh mẽ, hoặc sự tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa chỉ sự cực đoan hoặc khẩn cấp và thường được dùng trong các câu nói thông dụng. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và ít được sử dụng trong văn viết chính thức. Phát âm của "all-fired" trong cả hai dạng Anh - Mỹ có sự tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Từ "all-fired" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "all fire", tức là "hoàn toàn lửa", nhấn mạnh sự tức giận hoặc mức độ cực đoan của điều gì đó. "All" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eall", trong khi "fired" bắt nguồn từ động từ "fire", có nguồn gốc Latin "ignis", nghĩa là lửa. Sự hình thành của từ này phản ánh sự nhấn mạnh về cảm xúc mãnh liệt, phù hợp với nghĩa hiện tại, thường được dùng để chỉ sự tức giận hoặc kêu gọi sự chú ý.
Từ "all-fired" là một tính từ không chính thức, thường được sử dụng để diễn tả sự cực kỳ mạnh mẽ hoặc mãnh liệt của một trạng thái hoặc hành động. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong bài kiểm tra, trong khi các ngữ cảnh khác như văn học, ngôn ngữ khẩu ngữ hay tác phẩm sáng tạo có thể thấy rõ hơn sự hiện diện của nó. Từ này thường được dùng trong các tình huống chỉ trích hoặc thể hiện sự bức xúc, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp