Bản dịch của từ All haste trong tiếng Việt
All haste

All haste (Phrase)
The volunteers responded with all haste to the disaster relief call.
Các tình nguyện viên đã phản ứng với tất cả sự khẩn trương với cuộc gọi cứu trợ.
They did not arrive with all haste for the community meeting.
Họ đã không đến với tất cả sự khẩn trương cho cuộc họp cộng đồng.
Did the team act with all haste during the social event planning?
Nhóm đã hành động với tất cả sự khẩn trương trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội chưa?
Cụm từ "all haste" được sử dụng để chỉ việc làm một cách nhanh chóng và cấp bách. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường gợi ý sự khẩn trương trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay một hành động nào đó. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "all haste" có nghĩa tương tự nhau, mặc dù trong Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này ít phổ biến hơn. Nói chung, sự khác biệt là chủ yếu về tần suất và ngữ cảnh sử dụng, không phải về tương nghĩa.
Cụm từ "all haste" xuất phát từ hán ngữ cổ, trong đó "haste" có nguồn gốc từ từ Latinh "hastatus", nghĩa là "nhanh chóng" hoặc "vội vàng". Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất khẩn trương và cấp bách trong hành động. Thông qua thời gian, "all haste" trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị sự cần thiết phải thực hiện một nhiệm vụ một cách nhanh chóng và không chậm trễ, phản ánh ý nghĩa ban đầu về tốc độ và khẩn trương.
Cụm từ "all haste" thể hiện sự khẩn trương và cấp bách trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, cụm này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "all haste" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ các tình huống yêu cầu hành động nhanh chóng, như trong thông báo khẩn cấp hoặc chỉ đạo công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp