Bản dịch của từ All in all trong tiếng Việt
All in all

All in all (Phrase)
Xem xét mọi thứ; trong tất cả các khía cạnh.
Considering everything in all aspects.
All in all, social media has both positive and negative impacts.
Tóm lại, mạng xã hội có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
Not all in all social interactions are meaningful or productive.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều ý nghĩa hoặc hiệu quả.
Is all in all social media beneficial for language learning?
Mạng xã hội tóm lại có lợi cho việc học ngôn ngữ không?
Cụm từ "all in all" được sử dụng để tóm tắt, kết luận hoặc đánh giá một vấn đề, thường mang ý nghĩa "tóm lại" hoặc "nói chung". Cụm này thường gặp trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong hội thoại thông thường. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cách diễn đạt khác như "on the whole".
Cụm từ "all in all" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "all" (tất cả) và "in all" (trong tổng thể). Nguyên thủy được sử dụng để diễn tả một cái nhìn tổng quát hay đầy đủ về một tình huống, trong đó mọi yếu tố đều được xem xét. Theo thời gian, nghĩa của cụm này đã phát triển để mang ý nghĩa tóm tắt hay kết luận, phản ánh cái nhìn tổng quan trong các ngữ cảnh giao tiếp hiện nay.
Cụm từ "all in all" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để tóm tắt hoặc kết luận các luận điểm đã trình bày. Tần suất của cụm từ này ở các bài thi nghe và đọc tương đối thấp. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "all in all" thường được dùng để nhấn mạnh rằng mặc dù có một số vấn đề, nhưng tổng thể vẫn tích cực, như trong thảo luận hằng ngày và bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



