Bản dịch của từ All of it trong tiếng Việt
All of it

All of it (Phrase)
Hoàn toàn; toàn bộ.
She ate all of it without leaving any crumbs.
Cô ấy đã ăn hết mà không để lại một mảnh nào.
The students cleaned all of it after the school event.
Các học sinh đã dọn dẹp hết sau sự kiện của trường.
He read all of it, finishing the book in one sitting.
Anh ấy đọc hết, hoàn thành cuốn sách trong một lần ngồi.
She donated all of it to charity.
Cô ấy quyên góp tất cả cho từ thiện.
The team finished all of it before the deadline.
Đội hoàn thành tất cả trước thời hạn.
Từ "all of it" là một cụm từ chỉ định, thường được sử dụng để chỉ tất cả những thứ trong một nhóm hoặc tổng thể. Trong tiếng Anh, "all of it" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và trong văn viết để nhấn mạnh sự toàn diện của sự vật hay ý tưởng.
Từ "all" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eall", có liên quan đến tiếng Đức "alle" và tiếng Bắc Âu cổ "allr". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*aljaz", có nghĩa là "tất cả, hoàn toàn". Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm bao hàm, không ngoại trừ bất kỳ phần nào. Ngày nay, "all" được sử dụng để chỉ sự toàn thể, toàn vẹn trong nhiều ngữ cảnh, từ ngôn ngữ hàng ngày đến ngữ pháp và số lượng.
Từ "all of it" là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong kỹ năng Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tổng quát hoặc nhấn mạnh tính toàn diện của một vấn đề. Ngoài ra, cụm từ này còn gặp trong văn phong hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận hay lập luận khi người nói muốn xác nhận hoặc tổng hợp thông tin đã đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



