Bản dịch của từ All together trong tiếng Việt

All together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All together (Phrase)

ɑl tʊgˈɛðəɹ
ɑl tʊgˈɛðəɹ
01

Trong một nhóm hoặc ở cùng một nơi.

In a group or in the same place.

Ví dụ

We all together attended the social event last Saturday at Central Park.

Chúng tôi tất cả đã tham dự sự kiện xã hội tại Central Park vào thứ Bảy.

They did not come all together to the community meeting last week.

Họ không đến tất cả cùng nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did everyone come all together to the charity event last month?

Có phải mọi người đã đến tất cả cùng nhau trong sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, I believe nothing beats our weekend family gatherings where we come for a meal, share stories, and strengthen our bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with All together

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.