Bản dịch của từ Alli trong tiếng Việt

Alli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alli (Noun)

ˈæli
ˈæli
01

Một kẻ bắt nạt. (cổ xưa)

A bully. (archaic)

Ví dụ

The alli in the schoolyard intimidated the younger students.

Người hăm dọa trong sân trường làm cho học sinh nhỏ hơn sợ hãi.

The alli demanded lunch money from his classmates every day.

Người hăm dọa yêu cầu tiền ăn trưa từ bạn cùng lớp mỗi ngày.

The alli's aggressive behavior led to disciplinary action by the school.

Hành vi hung dữ của người hăm dọa dẫn đến biện pháp kỷ luật của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alli

Không có idiom phù hợp