Bản dịch của từ Bully trong tiếng Việt

Bully

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bully(Adjective)

bˈʊli
bulli
01

Rất tốt; xuất sắc.

Very good; excellent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Bully (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bully

Bắt nạt

-

-

Bully(Noun)

bˈʊli
bulli
01

Một hành động bắt đầu trận đấu trong môn khúc côn cầu trên sân, trong đó hai đối thủ đánh gậy của nhau ba lần rồi giành bóng.

An act of starting play in field hockey, in which two opponents strike each other's sticks three times and then go for the ball.

Ví dụ
02

Thịt bò bắp.

Corned beef.

Ví dụ
03

Một người có thói quen tìm cách làm hại hoặc đe dọa những người mà họ cho là dễ bị tổn thương.

A person who habitually seeks to harm or intimidate those whom they perceive as vulnerable.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bully (Noun)

SingularPlural

Bully

Bullies

Bully(Verb)

bˈʊli
bulli
01

(trong môn khúc côn cầu trên sân) bắt đầu chơi với một kẻ bắt nạt.

(in field hockey) start play with a bully.

Ví dụ
02

Tìm cách làm hại, đe dọa hoặc ép buộc (ai đó được coi là dễ bị tổn thương)

Seek to harm, intimidate, or coerce (someone perceived as vulnerable)

Ví dụ

Dạng động từ của Bully (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bully

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bullied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bullied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bullies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bullying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ