Bản dịch của từ Bully trong tiếng Việt
Bully

Bully (Adjective)
The anti-bullying campaign was a bully initiative in the community.
Chiến dịch chống bắt nạt là một sáng kiến bắt nạt trong cộng đồng.
Her presentation on cyberbullying was bully and informative.
Bài thuyết trình của cô ấy về bắt nạt trên mạng mang tính bắt nạt và mang tính thông tin.
He received a bully response from his classmates after standing up to the bully.
Anh ấy đã nhận được phản hồi bắt nạt từ các bạn cùng lớp sau khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.
Dạng tính từ của Bully (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bully Bắt nạt | - | - |
Bully (Noun)
In the hockey game, the bully determined who started with the ball.
Trong trò chơi khúc côn cầu, kẻ bắt nạt xác định ai là người bắt đầu với quả bóng.
The bully in field hockey requires precise timing and coordination.
Kẻ bắt nạt trong môn khúc côn cầu trên sân đòi hỏi phải căn thời gian và phối hợp chính xác.
During the bully, players must be ready to defend or attack.
Trong khi bắt nạt, người chơi phải sẵn sàng phòng thủ hoặc tấn công.
Thịt bò bắp.
Corned beef.
She made a sandwich with bully for lunch.
Cô ấy đã làm một chiếc bánh sandwich với kẻ bắt nạt cho bữa trưa.
The cafeteria served bully and cheese sandwiches.
Căn tin phục vụ bánh mì kẹp phô mai và kẻ bắt nạt.
He enjoyed the bully sandwich at the social event.
Anh ấy rất thích món bánh mì bắt nạt tại sự kiện xã hội.
Một người có thói quen tìm cách làm hại hoặc đe dọa những người mà họ cho là dễ bị tổn thương.
A person who habitually seeks to harm or intimidate those whom they perceive as vulnerable.
Bullying is a serious issue in schools that needs to be addressed.
Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở trường học cần được giải quyết.
Emma stood up to the school bully and reported the incidents.
Emma đã đứng lên chống lại kẻ bắt nạt trong trường và báo cáo vụ việc.
The anti-bullying campaign aims to create a safe environment for students.
Chiến dịch chống bắt nạt nhằm tạo ra một môi trường an toàn cho học sinh.
Dạng danh từ của Bully (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bully | Bullies |
Kết hợp từ của Bully (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big bully Kẻ bắt nạt lớn | The big bully in school often picks on smaller students. Kẻ bắt nạt lớn trong trường thường hay bắt nạt học sinh nhỏ hơn. |
Playground bully Đầu gấu sân chơi | The playground bully teased the other children during recess. Kẻ bắt nạt trên sân chơi chọc ghẹo các em khác trong giờ nghỉ. |
School bully Học sinh bắt nạt | The school bully often intimidates other students in the playground. Kẻ bắt nạt trường thường hăm dọa học sinh khác trên sân chơi. |
Class bully Học sinh ương bướng | The class bully often intimidates other students during lunch break. Kẻ bắt nạt lớp thường đe dọa học sinh khác trong giờ nghỉ trưa. |
Neighbourhood/neighborhood bully Kẻ bắt nạt hàng xóm | The neighborhood bully often intimidates younger children in the area. Kẻ bắt nạt trong hàng xóm thường làm cho trẻ em nhỏ tuổi sợ hãi. |
Bully (Verb)
At the school's field hockey match, Emma will bully to start the game.
Trong trận đấu khúc côn cầu của trường, Emma sẽ bắt nạt để bắt đầu trận đấu.
The team captain always bullies to kick off the match with enthusiasm.
Đội trưởng luôn bắt nạt để bắt đầu trận đấu một cách nhiệt tình.
During the social event, the guests will bully to begin the game.
Trong sự kiện xã hội, các vị khách sẽ bắt nạt để bắt đầu trận đấu.
Tìm cách làm hại, đe dọa hoặc ép buộc (ai đó được coi là dễ bị tổn thương)
Seek to harm, intimidate, or coerce (someone perceived as vulnerable)
Bullies often target younger students in school settings.
Những kẻ bắt nạt thường nhắm vào những học sinh nhỏ tuổi hơn trong môi trường trường học.
The anti-bullying campaign aims to raise awareness about the issue.
Chiến dịch chống bắt nạt nhằm mục đích nâng cao nhận thức về vấn đề này.
She stood up to the bully and reported the incident to authorities.
Cô đã đứng lên chống lại kẻ bắt nạt và báo cáo vụ việc với chính quyền.
Dạng động từ của Bully (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Họ từ
Từ "bully" trong tiếng Anh chỉ hành vi bắt nạt, có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lời nói hay hành động nhằm uy hiếp, xô đẩy người khác, thường xuất hiện trong bối cảnh học đường hoặc giữa các nhóm xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "bully" trong tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ người cổ vũ trong các trận đấu thể thao. Hành vi bắt nạt gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của nạn nhân, làm gia tăng mối lo ngại về an toàn trong cộng đồng.
Từ "bully" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "boel", nghĩa là "người yêu quý" hoặc "đáng yêu", được sử dụng vào thế kỷ 16. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển biến thành "kẻ bắt nạt" vào thế kỷ 17, chỉ những cá nhân sử dụng sức mạnh hoặc uy quyền để gây áp lực hoặc đe dọa người khác. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ một khái niệm tích cực sang tiêu cực, thể hiện mối quan hệ xã hội và động lực quyền lực trong cộng đồng.
Từ "bully" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận về xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh học thuật, "bully" thường được sử dụng để mô tả hành vi bắt nạt, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển của trẻ em và thanh thiếu niên. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường học đường, bạo lực gia đình và các vấn đề xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



