Bản dịch của từ Bully trong tiếng Việt
Bully

Bully(Adjective)
Dạng tính từ của Bully (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bully Bắt nạt | - | - |
Bully(Noun)
Thịt bò bắp.
Corned beef.
Một người có thói quen tìm cách làm hại hoặc đe dọa những người mà họ cho là dễ bị tổn thương.
A person who habitually seeks to harm or intimidate those whom they perceive as vulnerable.
Dạng danh từ của Bully (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bully | Bullies |
Bully(Verb)
Tìm cách làm hại, đe dọa hoặc ép buộc (ai đó được coi là dễ bị tổn thương)
Seek to harm, intimidate, or coerce (someone perceived as vulnerable)
Dạng động từ của Bully (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bully |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bully" trong tiếng Anh chỉ hành vi bắt nạt, có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lời nói hay hành động nhằm uy hiếp, xô đẩy người khác, thường xuất hiện trong bối cảnh học đường hoặc giữa các nhóm xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "bully" trong tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ người cổ vũ trong các trận đấu thể thao. Hành vi bắt nạt gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của nạn nhân, làm gia tăng mối lo ngại về an toàn trong cộng đồng.
Từ "bully" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "boel", nghĩa là "người yêu quý" hoặc "đáng yêu", được sử dụng vào thế kỷ 16. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển biến thành "kẻ bắt nạt" vào thế kỷ 17, chỉ những cá nhân sử dụng sức mạnh hoặc uy quyền để gây áp lực hoặc đe dọa người khác. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ một khái niệm tích cực sang tiêu cực, thể hiện mối quan hệ xã hội và động lực quyền lực trong cộng đồng.
Từ "bully" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận về xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh học thuật, "bully" thường được sử dụng để mô tả hành vi bắt nạt, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển của trẻ em và thanh thiếu niên. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường học đường, bạo lực gia đình và các vấn đề xã hội khác.
Họ từ
Từ "bully" trong tiếng Anh chỉ hành vi bắt nạt, có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như lời nói hay hành động nhằm uy hiếp, xô đẩy người khác, thường xuất hiện trong bối cảnh học đường hoặc giữa các nhóm xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "bully" trong tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ người cổ vũ trong các trận đấu thể thao. Hành vi bắt nạt gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của nạn nhân, làm gia tăng mối lo ngại về an toàn trong cộng đồng.
Từ "bully" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "boel", nghĩa là "người yêu quý" hoặc "đáng yêu", được sử dụng vào thế kỷ 16. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển biến thành "kẻ bắt nạt" vào thế kỷ 17, chỉ những cá nhân sử dụng sức mạnh hoặc uy quyền để gây áp lực hoặc đe dọa người khác. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ một khái niệm tích cực sang tiêu cực, thể hiện mối quan hệ xã hội và động lực quyền lực trong cộng đồng.
Từ "bully" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận về xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh học thuật, "bully" thường được sử dụng để mô tả hành vi bắt nạt, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và sự phát triển của trẻ em và thanh thiếu niên. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường học đường, bạo lực gia đình và các vấn đề xã hội khác.
