Bản dịch của từ Intimidate trong tiếng Việt
Intimidate
Intimidate (Verb)
The bullies tried to intimidate the new student at school.
Những kẻ bắt nạt đã cố gây sợ hãi cho học sinh mới tại trường.
The aggressive behavior of some individuals can intimidate others in society.
Hành vi hung dữ của một số cá nhân có thể gây sợ hãi cho người khác trong xã hội.
The boss's stern look seemed to intimidate the employees during the meeting.
Ánh nhìn nghiêm khắc của sếp dường như đã gây sợ hãi cho nhân viên trong cuộc họp.
Dạng động từ của Intimidate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimidating |
Kết hợp từ của Intimidate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to intimidate somebody Một cố gắng để đe dọa ai đó | He made an attempt to intimidate his classmates with threats. Anh ta đã cố gây sợ hãi bạn cùng lớp bằng đe dọa. |
Feel intimidated Cảm thấy sợ hãi | Some people feel intimidated in large social gatherings. Một số người cảm thấy bị đe dọa trong các buổi tụ tập xã hội lớn. |
An effort to intimidate somebody Nỗ lực làm sợ ai đó | He made an effort to intimidate her at the social event. Anh ta đã cố gây sợ hãi cô ấy tại sự kiện xã hội. |
Be easily intimidated Dễ bị dọa dẫm | She is easily intimidated by large social gatherings. Cô ấy dễ bị làm cho sợ hãi bởi các buổi tụ tập xã hội lớn. |
Họ từ
Từ "intimidate" có nghĩa là gây ra sự sợ hãi hoặc áp lực cho người khác, khiến họ cảm thấy sợ hãi hoặc lo âu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hành vi gây sức ép hoặc khủng bố tinh thần. Trong tiếng Anh, "intimidate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể liên quan đến các vấn đề xã hội khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ "intimidate" xuất phát từ tiếng Latin "intimidare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "timidare" có nghĩa là "làm cho sợ hãi". Từ này phản ánh quá trình khiến một người cảm thấy lo âu hoặc thiếu tự tin. Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16, "intimidate" đã phát triển để chỉ hành động tạo áp lực tâm lý lên người khác. Ngày nay, từ này mang nghĩa chỉ sự đe dọa, gây cảm giác sợ hãi trong nhiều ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "intimidate" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các tình huống xã hội hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến áp lực hoặc sự sợ hãi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các hành vi gây sức ép trong môi trường làm việc hoặc học đường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo về tâm lý học và xã hội, khi thảo luận về ảnh hưởng của sự đe dọa đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp