Bản dịch của từ Overawe trong tiếng Việt
Overawe
Overawe (Verb)
Her confident speech overawed the audience.
Bài phát biểu tự tin của cô ấy đã làm cho khán giả im lặng.
The CEO's presence overawed the employees during the meeting.
Sự hiện diện của Giám đốc điều hành đã làm cho nhân viên im lặng trong cuộc họp.
The famous author's book overawed the literary community.
Cuốn sách của tác giả nổi tiếng đã làm cho cộng đồng văn học im lặng.
Họ từ
Từ "overawe" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ đến mức làm cho người khác cảm thấy kính sợ hoặc sợ hãi trong sự ngưỡng mộ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gây ảnh hưởng của một trạng thái, sự kiện hoặc con người nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "overawe" ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "overawe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "over-" và động từ "awe". Tiền tố "over-" xuất phát từ tiếng Latinh "super", có nghĩa là "vượt qua", còn "awe" bắt nguồn từ từ cổ tiếng Anh "ege", có nghĩa là "sợ hãi" hay "kính nể". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này diễn tả cảm giác bị choáng ngợp hoặc kính phục thái quá trước sức mạnh hoặc uy nghiêm của một người hoặc sự vật, phản ánh sự kết hợp giữa tâm lý sợ hãi và sự ngưỡng mộ.
Từ "overawe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự kính nể hoặc sợ hãi đối với điều gì đó lớn lao. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn phong văn học hoặc mô tả các trải nghiệm cá nhân, tạo nên sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ trong bối cảnh miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp