Bản dịch của từ Overawe trong tiếng Việt

Overawe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overawe (Verb)

ˌoʊvəɹˈɑ
ˌoʊvəɹˈɑ
01

Gây ấn tượng với (ai đó) đến mức họ im lặng hoặc ức chế.

Impress someone so much that they are silent or inhibited.

Ví dụ

Her confident speech overawed the audience.

Bài phát biểu tự tin của cô ấy đã làm cho khán giả im lặng.

The CEO's presence overawed the employees during the meeting.

Sự hiện diện của Giám đốc điều hành đã làm cho nhân viên im lặng trong cuộc họp.

The famous author's book overawed the literary community.

Cuốn sách của tác giả nổi tiếng đã làm cho cộng đồng văn học im lặng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overawe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overawe

Không có idiom phù hợp