Bản dịch của từ Allophonic trong tiếng Việt

Allophonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allophonic (Adjective)

æləfˈɑnɪk
æləfˈɑnɪk
01

Của hoặc liên quan đến một allophone.

Of or pertaining to an allophone.

Ví dụ

The allophonic variations in English affect how people communicate socially.

Các biến thể allophonic trong tiếng Anh ảnh hưởng đến cách giao tiếp xã hội.

Many do not recognize allophonic differences in their daily conversations.

Nhiều người không nhận ra sự khác biệt allophonic trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Are allophonic sounds important in understanding social interactions?

Âm allophonic có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allophonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allophonic

Không có idiom phù hợp