Bản dịch của từ Allophone trong tiếng Việt
Allophone

Allophone (Noun)
Bất kỳ sự thể hiện ngữ âm khác nhau của một âm vị trong một ngôn ngữ không góp phần tạo nên sự khác biệt về ý nghĩa. ví dụ, trong tiếng anh, p bật hơi (như trong pin) và p không bật hơi (như trong spin) là các đồng âm của /p/, trong khi ở tiếng hy lạp cổ sự phân biệt là âm vị.
Any of the various phonetic realizations of a phoneme in a language which do not contribute to distinctions of meaning for example in english an aspirated p as in pin and unaspirated p as in spin are allophones of p whereas in ancient greek the distinction was phonemic.
In social linguistics, allophones vary in different dialects of English.
Trong ngôn ngữ xã hội, các âm vị khác nhau trong các phương ngữ tiếng Anh.
Allophones do not change meaning in social interactions among speakers.
Các âm vị không thay đổi nghĩa trong các tương tác xã hội giữa người nói.
Are allophones important in understanding social accents and dialects?
Các âm vị có quan trọng trong việc hiểu các giọng và phương ngữ xã hội không?
Many allophones live in Montreal and contribute to its cultural diversity.
Nhiều người nói tiếng khác sống ở Montreal và đóng góp vào sự đa dạng văn hóa.
Not all allophones feel accepted in Quebec's predominantly French-speaking society.
Không phải tất cả người nói tiếng khác đều cảm thấy được chấp nhận trong xã hội nói tiếng Pháp chủ yếu ở Quebec.
Do allophones face challenges in finding jobs in Quebec?
Liệu những người nói tiếng khác có gặp khó khăn trong việc tìm việc ở Quebec không?
Họ từ
Âm vị (allophone) là một biến thể âm thanh của một âm vị cụ thể trong ngôn ngữ. Nó không làm thay đổi nghĩa của từ mà chỉ là các cách phát âm khác nhau của cùng một âm vị do ảnh hưởng bởi ngữ cảnh hay vị trí trong từ. Trong tiếng Anh, âm vị thể hiện sự khác biệt giữa phiên âm của Anh và Mỹ; ví dụ, âm /t/ trong "butter" được phát âm như /ɾ/ (âm "tap") trong tiếng Mỹ, nhưng giữ nguyên âm /t/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "allophone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "allo-" mang nghĩa là "khác" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Từ này được hình thành trong bối cảnh ngôn ngữ học vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ những biến thể phát âm của một đơn vị ngữ âm không làm thay đổi nghĩa của từ. Sự kết hợp giữa các âm thanh khác nhau trong cùng một ngữ âm phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ và biến đổi âm vị trong giao tiếp.
Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ "allophone" xuất hiện ít hơn so với các thuật ngữ ngôn ngữ học khác. Từ này thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về phát âm và ngữ âm học. Ngoài ra, "allophone" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, như nghiên cứu các biến thể của âm thanh trong ngôn ngữ. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như phonetics, phonology và sự đa dạng ngôn ngữ.