Bản dịch của từ Phonetic trong tiếng Việt

Phonetic

Adjective

Phonetic (Adjective)

fənˈɛtɪk
fənˈɛtɪk
01

Liên quan đến âm thanh lời nói.

Relating to speech sounds

Ví dụ

Her phonetic skills helped her communicate effectively at the social event.

Kỹ năng phát âm của cô ấy giúp cô giao tiếp hiệu quả tại sự kiện xã hội.

His phonetic approach did not improve our discussions about social issues.

Cách tiếp cận phát âm của anh ấy không cải thiện cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are phonetic differences important in understanding social interactions?

Sự khác biệt về phát âm có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonetic

Không có idiom phù hợp