Bản dịch của từ Phonetic trong tiếng Việt
Phonetic

Phonetic (Adjective)
Her phonetic skills helped her communicate effectively at the social event.
Kỹ năng phát âm của cô ấy giúp cô giao tiếp hiệu quả tại sự kiện xã hội.
His phonetic approach did not improve our discussions about social issues.
Cách tiếp cận phát âm của anh ấy không cải thiện cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are phonetic differences important in understanding social interactions?
Sự khác biệt về phát âm có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?
Dạng tính từ của Phonetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Phonetic Ngữ âm | More phonetic Ngữ âm nhiều hơn | Most phonetic Ngữ âm nhất |
Họ từ
Từ "phonetic" diễn tả thuộc tính liên quan đến âm thanh của ngôn ngữ, cụ thể là cách mà các âm được phát âm và biểu thị. Trong tiếng Anh, "phonetic" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau /fəˈnɛtɪk/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "phonetic" có thể chỉ đến hệ thống ký hiệu phiên âm, chẳng hạn như Bảng ký hiệu quốc tế về âm vị (IPA), để thể hiện chính xác các âm.
Từ "phonetic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "phoneticus", liên quan đến tiếng Hy Lạp "phōnētikos", có nghĩa là "liên quan đến âm thanh". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả các khía cạnh liên quan đến âm thanh của ngôn ngữ. Ngày nay, "phonetic" thường được áp dụng để chỉ các hệ thống biểu diễn âm thanh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà âm thanh được sản sinh và hiểu trong giao tiếp.
Từ "phonetic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường được yêu cầu nhận diện và phân tích âm thanh và cách phát âm của từ ngữ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, giáo dục và giảng dạy tiếng, khi đề cập đến việc biểu thị âm thanh bằng ký hiệu hoặc chữ viết. Các tình huống thông dụng bao gồm nghiên cứu phát âm, phân tích ngôn ngữ và phát triển các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp