Bản dịch của từ Allusive trong tiếng Việt

Allusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allusive (Adjective)

əlˈusɪv
əlˈusɪv
01

Có chứa hoặc sử dụng những lời ám chỉ (tài liệu tham khảo hoặc gợi ý gián tiếp)

That contains or makes use of allusions (indirect references or hints)

Ví dụ

Her speech was allusive, hinting at historical events without directly mentioning them.

Bài phát biểu của cô ấy mang tính ám chỉ, ám chỉ các sự kiện lịch sử mà không đề cập trực tiếp đến chúng.

The novel was filled with allusive references to famous works of literature.

Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những đề cập ám chỉ đến các tác phẩm văn học nổi tiếng.

The painting was allusive, incorporating symbols that represented societal issues.

Bức tranh mang tính ám chỉ, kết hợp các biểu tượng đại diện cho các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allusive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allusive

Không có idiom phù hợp