Bản dịch của từ Allusive trong tiếng Việt
Allusive

Allusive (Adjective)
Her speech was allusive, hinting at historical events without directly mentioning them.
Bài phát biểu của cô ấy mang tính ám chỉ, ám chỉ các sự kiện lịch sử mà không đề cập trực tiếp đến chúng.
The novel was filled with allusive references to famous works of literature.
Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những đề cập ám chỉ đến các tác phẩm văn học nổi tiếng.
The painting was allusive, incorporating symbols that represented societal issues.
Bức tranh mang tính ám chỉ, kết hợp các biểu tượng đại diện cho các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "allusive" trong tiếng Anh được hiểu là liên quan đến việc ám chỉ, thường được sử dụng để mô tả văn bản, nghệ thuật hoặc lời nói có chứa những tham chiếu gián tiếp đến một sự kiện, tác phẩm hoặc nhân vật được biết đến rộng rãi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. "Allusive" thường được sử dụng trong các phân tích văn học để chỉ sự phong phú trong nghệ thuật ngôn từ và khả năng tạo ra nhiều tầng nghĩa.
Từ "allusive" bắt nguồn từ tiếng Latin "alludere", có nghĩa là "nói đến" hoặc "đề cập". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "ludere" (chơi). Trong lịch sử, "allusive" được sử dụng để chỉ những biểu hiện gián tiếp trong văn học và nghệ thuật, ngụ ý đến những tình huống hoặc hình ảnh mà không nêu rõ. Ngày nay, từ này mô tả những văn bản hoặc diễn đạt mang tính chất ám chỉ, thường yêu cầu người đọc hiểu những tầng nghĩa sâu xa hơn.
Từ "allusive" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Writing và Reading, nơi người viết và người đọc thường cần sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ hoặc tham chiếu gián tiếp để thể hiện ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để mô tả những tác phẩm mang tính chất tham chiếu đến các tác phẩm khác, hoặc trong các cuộc thảo luận yêu cầu sự tinh tế trong việc ý thức hóa các mối liên hệ giữa các ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp