Bản dịch của từ Alluviated trong tiếng Việt
Alluviated

Alluviated (Adjective)
The riverbank was alluviated, supporting diverse plant and animal life.
Bờ sông được lấp đầy, hỗ trợ sự sống thực vật và động vật đa dạng.
The city’s areas were not alluviated, leading to erosion problems.
Các khu vực của thành phố không được lấp đầy, dẫn đến vấn đề xói mòn.
Are the alluviated regions more fertile for agriculture in our area?
Các khu vực được lấp đầy có màu mỡ hơn cho nông nghiệp ở khu vực chúng ta không?
Từ "alluviated" là một dạng của động từ "alluviate", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm dịu đi, thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự giảm thiểu nỗi đau hoặc sự khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, "alluviated" thường không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ chuyên ngành hoặc văn viết quy phạm.
Từ "alluviated" xuất phát từ gốc Latin "alluvius", nghĩa là "bị lũ cuốn trôi" từ động từ "alluere", có nghĩa là "để cuốn trôi" hoặc "rửa trôi". Từ này có liên quan đến các quá trình tự nhiên của nước và bồi đắp đất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "alluviated" thường mô tả trạng thái được làm giảm áp lực hoặc căng thẳng. Sự chuyển nghĩa này thể hiện sự tương đồng giữa việc bồi đắp đất và làm dịu những tác động tiêu cực cảm xúc trong con người.
Từ "alluviated" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày. Trong phần Listening và Reading, khả năng xuất hiện của từ này là thấp, còn trong Writing và Speaking, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến địa lý, môi trường và địa mạo. Thông thường, từ này được dùng để mô tả quá trình lắng đọng hoặc tác động của bùn, đất sau quá trình xói mòn, trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu môi trường.