Bản dịch của từ Overlain trong tiếng Việt
Overlain

Overlain (Verb)
Phân từ quá khứ của overlie.
Past participle of overlie.
She has overlain her concerns with positivity.
Cô ấy đã phủ lên những lo lắng của mình bằng sự tích cực.
The community is overlain with a sense of unity.
Cộng đồng được phủ lên bởi cảm giác đoàn kết.
The event overlain by celebrations brought joy to everyone.
Sự kiện được phủ lên bởi lễ kỷ niệm mang lại niềm vui cho mọi người.
Họ từ
Từ "overlain" là một dạng quá khứ phân từ của động từ "overlay", có nghĩa là được phủ lên hoặc che phủ một cái gì đó bởi một lớp vật liệu hoặc thông tin khác. Trong tiếng Anh, "overlain" thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, địa chất hoặc nghệ thuật để chỉ sự chồng lấp vật lý hoặc khái niệm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "overlain" xuất phát từ động từ "overlie", có gốc từ tiếng Anh cổ với thành phần "over" (trên) và "lie" (nằm). Latin từ nguyên "subjacere" có nghĩa là "nằm ở dưới", tạo thành cơ sở cho việc hiểu khái niệm vật lý về sự chồng chất. Qua thời gian, "overlain" được sử dụng để mô tả trạng thái một vật gì đó nằm trên hay che phủ một vật khác, phản ánh một hình thức không gian, sự vị trí chồng chất trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overlain" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các lớp vật liệu, đặc biệt là trong địa chất học hoặc khảo cổ học. Nó cũng có thể xuất hiện trong các mạch văn về nghệ thuật và thiết kế, khi nói về các lớp phủ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố.