Bản dịch của từ Almoner trong tiếng Việt
Almoner

Almoner (Noun)
Nhà phân phối chính thức của bố thí.
An official distributor of alms.
The almoner provided food to the homeless during the charity event.
Người phân phát thức ăn cho người vô gia cư trong sự kiện từ thiện.
The almoner refused to help those who did not meet the criteria.
Người phân phát từ chối giúp đỡ những người không đáp ứng tiêu chí.
Did the almoner organize a fundraiser for the local shelter last month?
Người phân phát có tổ chức một sự kiện gây quỹ cho trại dành cho người vô gia cư địa phương vào tháng trước không?
“Almoner” là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin “eleemosynarius”, chỉ người phân phát tiền từ thiện hoặc trợ giúp tài chính cho những người cần thiết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc các tổ chức xã hội, nơi mà vai trò của almoner là cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cá nhân gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này ít khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng nó vẫn tồn tại trong các bối cảnh lịch sử hoặc tôn giáo nhất định.
Từ "almoner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "aumônier", được hình thành từ tiếng Latinh "almonia", có nghĩa là "quà tặng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ người phụ trách phân phát đồ ăn và tiền cho người nghèo trong các tổ chức tôn giáo. Qua thời gian, "almoner" đã phát triển để chỉ người chịu trách nhiệm cho các công việc từ thiện, phản ánh vai trò của họ trong việc cung cấp hỗ trợ cho người cần giúp đỡ.
Từ "almoner" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường gắn liền với bối cảnh xã hội và từ thiện, cụ thể là trong các tổ chức từ thiện hoặc bệnh viện, nơi mà người đảm trách có nhiệm vụ phát phân phát tiền hoặc hàng hóa cho những người có hoàn cảnh khó khăn. Sự khan hiếm trong việc sử dụng từ này cho thấy nó có thể không được chú trọng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng lại mang ý nghĩa đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến sự giúp đỡ và quyên góp.