Bản dịch của từ Along the way trong tiếng Việt

Along the way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along the way (Phrase)

01

Tại một thời điểm nào đó trong một quá trình hoặc một khoảng thời gian liên tục.

At some point during a continuous process or period.

Ví dụ

She met many interesting people along the way.

Cô ấy gặp nhiều người thú vị trên đường đi.

They encountered unexpected challenges along the way.

Họ gặp phải những thách thức bất ngờ trên hành trình.

He learned valuable lessons along the way to success.

Anh ấy học được những bài học quý giá trên con đường đến thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] We would laugh, encourage each other, and celebrate the small victories the [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always plain-sailing, there will be troubles arising the [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Undeniably, a positive mindset acts as a motivation, making people focus on their goals and enabling them to overcome obstacles and challenges their [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Along the way

Không có idiom phù hợp