Bản dịch của từ Along with others trong tiếng Việt

Along with others

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along with others (Phrase)

əlˈɔŋ wˈɪð ˈʌðɚz
əlˈɔŋ wˈɪð ˈʌðɚz
01

Cùng với những người khác - ngoài những người hoặc vật khác.

Along with others in addition to other people or things.

Ví dụ

She volunteered at the shelter along with others this weekend.

Cô ấy đã tình nguyện tại nơi trú ẩn cùng với những người khác cuối tuần này.

He did not attend the meeting along with others yesterday.

Anh ấy đã không tham dự cuộc họp cùng với những người khác hôm qua.

Did you join the event along with others last month?

Bạn đã tham gia sự kiện cùng với những người khác tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along with others/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Plastic bags, with rubbish, are sent and buried in landfill sites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Along with others

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.