Bản dịch của từ Along with others trong tiếng Việt
Along with others

Along with others (Phrase)
She volunteered at the shelter along with others this weekend.
Cô ấy đã tình nguyện tại nơi trú ẩn cùng với những người khác cuối tuần này.
He did not attend the meeting along with others yesterday.
Anh ấy đã không tham dự cuộc họp cùng với những người khác hôm qua.
Did you join the event along with others last month?
Bạn đã tham gia sự kiện cùng với những người khác tháng trước chưa?
Cụm từ "along with others" có nghĩa là "cùng với những người khác" hoặc "cùng với những điều khác". Đây là một diễn đạt thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc tập hợp của cá nhân, vật thể hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ ngữ khác để diễn đạt ý tương tự, như "together with others".
Cụm từ "along with others" xuất phát từ cụm từ ghép tiếng Anh, trong đó "along" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "alonga", nghĩa là "dọc theo" và "with" từ tiếng Anh cổ "wið", có nghĩa là "với". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa kết hợp, đồng hành hoặc cùng nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự gắn kết trong giao tiếp và các mối quan hệ xã hội, từ đó tạo nên ý nghĩa hiện tại về sự cộng tác hoặc tham gia cùng những người khác.
Cụm từ "along with others" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking để diễn đạt sự đồng hành hoặc bổ sung thông tin. Trong phần Reading và Writing, cụm này cũng được ghi nhận trong các văn bản học thuật và bài luận, nhằm nhấn mạnh sự kết nối hoặc tương tác giữa các yếu tố. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận nhóm hoặc khi trình bày ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
