Bản dịch của từ Alongsides trong tiếng Việt
Alongsides
Alongsides (Adverb)
The community center works alongside the school to improve education.
Trung tâm cộng đồng làm việc cùng với trường để cải thiện giáo dục.
They do not operate alongside each other in the local charity events.
Họ không hoạt động cùng nhau trong các sự kiện từ thiện địa phương.
Do volunteers work alongside the staff at the food bank?
Có phải các tình nguyện viên làm việc cùng với nhân viên tại ngân hàng thực phẩm không?
Alongsides (Preposition)
Many people volunteered alongsides the community project last summer.
Nhiều người đã tình nguyện tham gia dự án cộng đồng mùa hè vừa qua.
They did not work alongsides their neighbors during the festival.
Họ không làm việc cùng với hàng xóm trong lễ hội.
Did you see volunteers working alongsides the park clean-up effort?
Bạn có thấy các tình nguyện viên làm việc cùng nhau trong nỗ lực dọn dẹp công viên không?