Bản dịch của từ Alongsides trong tiếng Việt
Alongsides

Alongsides (Adverb)
The community center works alongside the school to improve education.
Trung tâm cộng đồng làm việc cùng với trường để cải thiện giáo dục.
They do not operate alongside each other in the local charity events.
Họ không hoạt động cùng nhau trong các sự kiện từ thiện địa phương.
Do volunteers work alongside the staff at the food bank?
Có phải các tình nguyện viên làm việc cùng với nhân viên tại ngân hàng thực phẩm không?
Alongsides (Preposition)
Many people volunteered alongsides the community project last summer.
Nhiều người đã tình nguyện tham gia dự án cộng đồng mùa hè vừa qua.
They did not work alongsides their neighbors during the festival.
Họ không làm việc cùng với hàng xóm trong lễ hội.
Did you see volunteers working alongsides the park clean-up effort?
Bạn có thấy các tình nguyện viên làm việc cùng nhau trong nỗ lực dọn dẹp công viên không?
Từ "alongsides" là một giới từ và trạng từ có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "nguyên một bên". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự đồng hành hoặc đi kèm với ai đó hoặc cái gì đó. Mặc dù "alongsides" không phải là một từ phổ biến trong văn viết, nó thường gặp trong ngữ cảnh thông tục. Một số người có thể phân biệt bằng cách sử dụng cả "alongside" thay vì "alongsides", đặc biệt trong văn viết trang trọng, với "alongside" là dạng chuẩn hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "alongsides" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on lunge side", mang nghĩa "bên cạnh". Cấu trúc từ này xuất phát từ tiền tố "a-" biểu thị vị trí và danh từ "longside", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "langa" (dài) và "síð" (bên). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa ngang hàng hoặc đồng hành, thường được sử dụng để chỉ sự tiếp cận, hỗ trợ hoặc cộng tác trong các tình huống hiện đại.
Từ "alongside" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự phối hợp hoặc đồng hành. Trong Đọc và Viết, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ sự tập trung vào sự tương hỗ hay bổ trợ giữa các yếu tố. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo và bài luận, nơi sự kết hợp và mối quan hệ giữa các khía cạnh được phác thảo rõ ràng.