Bản dịch của từ Alpinist trong tiếng Việt
Alpinist

Alpinist (Noun)
The alpinist climbed Mount Rainier last summer with his friends.
Người leo núi đã leo lên núi Rainier vào mùa hè năm ngoái với bạn bè.
The alpinist did not reach the summit of Everest this year.
Người leo núi đã không đạt đến đỉnh Everest năm nay.
Is the alpinist planning to climb K2 next spring?
Người leo núi có kế hoạch leo K2 vào mùa xuân tới không?
The alpinist reached the summit of Mount Everest last year.
Người leo núi đạt đỉnh của núi Everest năm ngoái.
She is not an alpinist but enjoys hiking in the mountains.
Cô ấy không phải là người leo núi nhưng thích leo núi.
Họ từ
Từ "alpinist" được sử dụng để chỉ những người leo núi, đặc biệt là trong các điều kiện khó khăn của dãy núi cao như dãy Alps. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "alpiniste" và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "mountaineer" nhiều hơn, trong khi "alpinist" thường đề cập đến việc leo lên các đỉnh núi tuyết hoặc băng.
Từ "alpinist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "alpiniste", được hình thành từ "Alpes", có nghĩa là dãy núi Alps. Từ này đã được sử dụng để chỉ những người leo núi chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các khu vực núi cao. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng phổ biến của hoạt động leo núi trong thế kỷ 19, khi các cuộc thám hiểm và sự yêu thích khám phá thiên nhiên gia tăng, dẫn đến việc xác định rõ hơn về nhóm người này. Từ đó, "alpinist" trở thành thuật ngữ chính thức cho những người có kỹ năng chuyên môn trong việc chinh phục các đỉnh núi.
Từ "alpinist" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết về du lịch hoặc mạo hiểm. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các ấn phẩm, hội thảo hay bài viết có chủ đề liên quan đến leo núi và khám phá thiên nhiên. Đây là thuật ngữ chỉ những người leo núi chuyên nghiệp, thường xuyên tham gia vào các hoạt động thể thao ngoài trời và khám phá các đỉnh núi cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp