Bản dịch của từ Alpinist trong tiếng Việt

Alpinist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpinist (Noun)

ˈælpɪnɪst
ˈælpɪnɪst
01

Một người leo núi như một môn thể thao.

A person who climbs mountains as a sport.

Ví dụ

The alpinist climbed Mount Rainier last summer with his friends.

Người leo núi đã leo lên núi Rainier vào mùa hè năm ngoái với bạn bè.

The alpinist did not reach the summit of Everest this year.

Người leo núi đã không đạt đến đỉnh Everest năm nay.

Is the alpinist planning to climb K2 next spring?

Người leo núi có kế hoạch leo K2 vào mùa xuân tới không?

The alpinist reached the summit of Mount Everest last year.

Người leo núi đạt đỉnh của núi Everest năm ngoái.

She is not an alpinist but enjoys hiking in the mountains.

Cô ấy không phải là người leo núi nhưng thích leo núi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpinist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpinist

Không có idiom phù hợp