Bản dịch của từ Alsatian trong tiếng Việt

Alsatian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alsatian (Noun)

ælsˈeɪʃn
ælsˈeɪʃn
01

Dạng chữ cái thay thế của tiếng alsatian.

Alternative lettercase form of alsatian.

Ví dụ

Many Alsatian families celebrate Christmas with unique traditions and foods.

Nhiều gia đình Alsatian tổ chức Giáng sinh với những truyền thống và món ăn độc đáo.

Not all Alsatian communities participate in the annual wine festival.

Không phải tất cả các cộng đồng Alsatian đều tham gia lễ hội rượu vang hàng năm.

Do Alsatian people prefer traditional music over modern genres?

Người Alsatian có thích nhạc truyền thống hơn các thể loại hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alsatian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alsatian

Không có idiom phù hợp