Bản dịch của từ Alsatian trong tiếng Việt
Alsatian

Alsatian (Noun)
Dạng chữ cái thay thế của tiếng alsatian.
Alternative lettercase form of alsatian.
Many Alsatian families celebrate Christmas with unique traditions and foods.
Nhiều gia đình Alsatian tổ chức Giáng sinh với những truyền thống và món ăn độc đáo.
Not all Alsatian communities participate in the annual wine festival.
Không phải tất cả các cộng đồng Alsatian đều tham gia lễ hội rượu vang hàng năm.
Do Alsatian people prefer traditional music over modern genres?
Người Alsatian có thích nhạc truyền thống hơn các thể loại hiện đại không?
Từ "alsatian" thường được sử dụng để chỉ giống chó được biết đến với tên gọi "German Shepherd" trong tiếng Anh. Ở Vương quốc Anh, từ này chủ yếu được dùng để miêu tả giống chó này, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ "German Shepherd" là phổ biến hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "alsatian" có thể cũng chỉ về vùng Alsace của Pháp, nơi nổi tiếng với nền văn hóa và lịch sử đặc sắc. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai khu vực này thể hiện sự phát triển ngôn ngữ và quan hệ văn hóa khác nhau.
Từ "alsatian" bắt nguồn từ tiếng Pháp "alsacien", liên quan đến vùng Alsace, nơi nằm giữa Pháp và Đức. Từ gốc Latinh là "Alsatia", có nghĩa là vùng đất được gọi là "nước Alsace". Trong lịch sử, vùng này đã trải qua nhiều lần chuyển giao giữa Pháp và Đức, điều này ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ nơi đây. Hiện tại, "alsatian" thường chỉ đến chó Alsace - giống chó điển hình của vùng này, mang trong mình bản sắc văn hóa độc đáo.
Từ "alsatian" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến văn hóa và động vật, mặc dù không phải là một từ khóa chính trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "alsatian" đề cập đến giống chó Chó Đức, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đặc điểm các giống chó, nuôi thú cưng, và bảo vệ động vật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài học về địa lý, liên quan đến vùng Alsace ở Pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp