Bản dịch của từ Altared trong tiếng Việt
Altared

Altared (Adjective)
The altared space was beautifully decorated for the wedding ceremony.
Không gian được thờ phụng được trang trí đẹp cho lễ cưới.
The altared area did not have enough seating for all guests.
Khu vực thờ phụng không đủ chỗ ngồi cho tất cả khách mời.
Is the altared section reserved for special events like weddings?
Khu vực thờ phụng có được đặt riêng cho các sự kiện đặc biệt không?
Có bàn thờ hoặc bàn thờ.
Having an altar or altars.
The church was altared for the wedding ceremony last Saturday.
Nhà thờ đã được trang trí cho buổi lễ cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
The community center is not altared for religious events.
Trung tâm cộng đồng không được trang trí cho các sự kiện tôn giáo.
Is the temple altared for the upcoming festival next month?
Ngôi đền có được trang trí cho lễ hội sắp tới vào tháng sau không?
Từ "altared" là quá khứ phân từ của động từ "alter", có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "altared" thường được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc trang trí một bàn thờ. Từ này không có phiên bản British hay American đặc thù, và cách sử dụng cũng giống nhau trong tiếng Anh toàn cầu. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tôn giáo, nó có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào truyền thống tôn giáo địa phương.
Từ "altared" có nguồn gốc từ tiếng Latin "altare", có nghĩa là "bàn thờ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên thiêng liêng hoặc tôn kính thông qua sự cống hiến. Ý nghĩa hiện tại của "altared" liên quan đến việc biến đổi, hiến dâng hoặc tôn vinh một cách tôn giáo, gắn liền với khái niệm về sự thánh thiện và nơi linh thiêng. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ khái niệm vật lý sang khía cạnh trừu tượng phản ánh vai trò của bàn thờ trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ "altared", hình thức quá khứ của động từ "altar", ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các phong tục truyền thống hoặc các sự kiện liên quan đến đám cưới. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong văn cảnh hàn lâm và giao tiếp hàng ngày vẫn tương đối hạn chế.