Bản dịch của từ Altared trong tiếng Việt

Altared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altared (Adjective)

ˈɔltɚd
ˈɔltɚd
01

Của, thuộc về, hoặc liên quan đến bàn thờ.

Of belonging or relating to an altar.

Ví dụ

The altared space was beautifully decorated for the wedding ceremony.

Không gian được thờ phụng được trang trí đẹp cho lễ cưới.

The altared area did not have enough seating for all guests.

Khu vực thờ phụng không đủ chỗ ngồi cho tất cả khách mời.

Is the altared section reserved for special events like weddings?

Khu vực thờ phụng có được đặt riêng cho các sự kiện đặc biệt không?

02

Có bàn thờ hoặc bàn thờ.

Having an altar or altars.

Ví dụ

The church was altared for the wedding ceremony last Saturday.

Nhà thờ đã được trang trí cho buổi lễ cưới hôm thứ Bảy vừa qua.

The community center is not altared for religious events.

Trung tâm cộng đồng không được trang trí cho các sự kiện tôn giáo.

Is the temple altared for the upcoming festival next month?

Ngôi đền có được trang trí cho lễ hội sắp tới vào tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altared

Không có idiom phù hợp