Bản dịch của từ Altarless trong tiếng Việt
Altarless

Altarless (Adjective)
The community felt altarless during the recent cultural festival in October.
Cộng đồng cảm thấy thiếu thốn trong lễ hội văn hóa gần đây vào tháng Mười.
They do not want an altarless gathering for the traditional ceremony.
Họ không muốn một buổi lễ truyền thống thiếu bàn thờ.
Is the festival going to be altarless this year?
Liệu lễ hội năm nay có thiếu bàn thờ không?
Từ "altarless" có nghĩa là không có bàn thờ, dùng để chỉ không gian hoặc bối cảnh tôn giáo thiếu yếu tố này. Từ này chủ yếu xuất phát từ các bài viết chuyên môn về tín ngưỡng và tôn giáo, như trong các nghiên cứu văn hóa hoặc triết học. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghệ thuật.
Từ "altarless" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành tố "altar", bắt nguồn từ tiếng Latinh "altare", có nghĩa là "bàn tế". Hệ từ này chỉ những vật dụng hoặc địa điểm liên quan đến nghi lễ tôn giáo. Tiền tố "less" chỉ sự thiếu thốn hoặc không có. "Altarless" mô tả trạng thái không có bàn thờ, phản ánh ý nghĩa vắng mặt của yếu tố thiêng liêng trong không gian vật lý hoặc tâm linh. Thời gian gần đây, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu thốn về mặt tôn giáo trong những bối cảnh văn hóa đương đại.
Từ "altarless" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày rất thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc triết học, khi mô tả sự thiếu vắng một nơi thờ cúng. Tình huống sử dụng từ này thường gặp trong các bài viết hoặc thảo luận về xu hướng tôn giáo hiện đại hoặc không gian tâm linh cá nhân.