Bản dịch của từ Altarless trong tiếng Việt

Altarless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altarless (Adjective)

ˈɔltɚəlz
ˈɔltɚəlz
01

Không có bàn thờ; thiếu bàn thờ hoặc bàn thờ.

Without any altar lacking an altar or altars.

Ví dụ

The community felt altarless during the recent cultural festival in October.

Cộng đồng cảm thấy thiếu thốn trong lễ hội văn hóa gần đây vào tháng Mười.

They do not want an altarless gathering for the traditional ceremony.

Họ không muốn một buổi lễ truyền thống thiếu bàn thờ.

Is the festival going to be altarless this year?

Liệu lễ hội năm nay có thiếu bàn thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altarless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altarless

Không có idiom phù hợp