Bản dịch của từ Alterity trong tiếng Việt

Alterity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alterity (Noun)

ˈɔltɚəti
ˈɔltɚəti
01

Trạng thái khác hoặc khác biệt; sự khác biệt.

The state of being other or different; otherness.

Ví dụ

Understanding alterity is crucial in social interactions and relationships.

Hiểu biết về sự khác biệt là rất quan trọng trong tương tác xã hội và mối quan hệ.

Cultural diversity highlights alterity and enriches societal perspectives.

Sự đa dạng văn hóa làm nổi bật sự khác biệt và làm phong phú quan điểm xã hội.

Embracing alterity promotes tolerance and acceptance within diverse communities.

Việc chấp nhận sự khác biệt thúc đẩy sự khoan dung và chấp nhận trong cộng đồng đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alterity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling you're thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, fundamentally human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these lands can the already existing balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Therefore, teddy bear came into my life at the perfect timing and became my ego ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Alterity

Không có idiom phù hợp