Bản dịch của từ Alterity trong tiếng Việt
Alterity

Alterity (Noun)
Understanding alterity is crucial in social interactions and relationships.
Hiểu biết về sự khác biệt là rất quan trọng trong tương tác xã hội và mối quan hệ.
Cultural diversity highlights alterity and enriches societal perspectives.
Sự đa dạng văn hóa làm nổi bật sự khác biệt và làm phong phú quan điểm xã hội.
Embracing alterity promotes tolerance and acceptance within diverse communities.
Việc chấp nhận sự khác biệt thúc đẩy sự khoan dung và chấp nhận trong cộng đồng đa dạng.
Alterity là một thuật ngữ triết học xuất phát từ tiếng Latin "alter", có nghĩa là "khác". Thuật ngữ này chỉ khái niệm về sự khác biệt, đặc biệt trong mối quan hệ giữa bản thân và người khác. Alterity thường được nghiên cứu trong ngữ cảnh văn hóa, xã hội, và nhân chủng học, nhằm khám phá bản chất của sự khác biệt và sự chấp nhận lẫn nhau. Thuật ngữ này giữ vai trò quan trọng trong các lý thuyết về bản sắc và đa dạng văn hóa.
Từ "alterity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alteritas", có nghĩa là "tính khác biệt" hoặc "cái khác". Từ nguyên này xuất phát từ "alter" trong tiếng Latin, có nghĩa là "khác" hay "một cái khác". Khái niệm này đã phát triển trong triết học và xã hội học, nhấn mạnh sự tồn tại và bản chất của cái khác trong mối quan hệ với cái tôi. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến việc nhận thức và chấp nhận sự khác biệt, điều này phản ánh một sự chuyển mình từ hiểu biết mang tính chất đơn chiều sang cái nhìn đa chiều về bản sắc và quan hệ xã hội.
"Alterity" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, thường trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội học. Thuật ngữ này đề cập đến khái niệm "sự khác biệt" và "vị trí bên ngoài", thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hoá, nghiên cứu so sánh và phê bình văn học. Trong các tình huống này, nó giúp làm rõ các vấn đề liên quan đến sự nhận thức và đa dạng văn hoá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



