Bản dịch của từ Alternative practitioner trong tiếng Việt

Alternative practitioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative practitioner (Noun)

ˈɔltɝnətɨv pɹæktˈɪʃənɚ
ˈɔltɝnətɨv pɹæktˈɪʃənɚ
01

Một người thực hành y học thay thế.

A person who practices alternative medicine.

Ví dụ

The alternative practitioner offered herbal remedies to improve health.

Người hành nghề thay thế cung cấp các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược để cải thiện sức khỏe.

Many people seek advice from alternative practitioners for holistic healing methods.

Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ người hành nghề thay thế về các phương pháp chữa trị toàn diện.

The alternative practitioner's clinic focuses on natural remedies and therapies.

Phòng khám của người hành nghề thay thế tập trung vào các phương pháp chữa trị tự nhiên và phương pháp điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative practitioner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative practitioner

Không có idiom phù hợp