Bản dịch của từ Alternative practitioner trong tiếng Việt
Alternative practitioner

Alternative practitioner (Noun)
The alternative practitioner offered herbal remedies to improve health.
Người hành nghề thay thế cung cấp các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược để cải thiện sức khỏe.
Many people seek advice from alternative practitioners for holistic healing methods.
Nhiều người tìm kiếm lời khuyên từ người hành nghề thay thế về các phương pháp chữa trị toàn diện.
The alternative practitioner's clinic focuses on natural remedies and therapies.
Phòng khám của người hành nghề thay thế tập trung vào các phương pháp chữa trị tự nhiên và phương pháp điều trị.
Người thực hành thay thế (alternative practitioner) chỉ những chuyên gia cung cấp các liệu pháp không phải y học chính thống, như liệu pháp tự nhiên hoặc liệu pháp bổ sung. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực y học bổ sung, ví dụ như châm cứu, thiền, hoặc liệu pháp dinh dưỡng. Ở Anh, thuật ngữ có thể liên quan đến các phương pháp cổ truyền cụ thể hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng rộng rãi hơn để chỉ mọi hình thức y học không theo tiêu chuẩn chính thức.
Thuật ngữ "alternative practitioner" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh, trong đó "alternative" có nguồn gốc từ từ Latinh "alternare", nghĩa là "thay đổi". Trong khi đó, "practitioner" xuất phát từ từ Latinh "practicator", có nghĩa là "người thực hiện". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự phát triển của các phương pháp chữa bệnh không chính quy, nhấn mạnh sự lựa chọn bên ngoài y học truyền thống. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng hiện đại hướng tới các phương pháp điều trị bổ sung và thay thế.
Khái niệm "alternative practitioner" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và chăm sóc sức khỏe không chính thống. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập trong các chủ đề thảo luận về sự thay thế trong y tế hoặc các phương pháp chữa bệnh không truyền thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như liệu pháp tự nhiên, chăm sóc sức khỏe toàn diện và các phương pháp chữa bệnh cổ truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp