Bản dịch của từ Altruistically trong tiếng Việt
Altruistically

Altruistically (Adverb)
She altruistically donated her savings to help the homeless in Chicago.
Cô ấy đã tự nguyện quyên góp tiết kiệm để giúp người vô gia cư ở Chicago.
He did not altruistically support the charity event last month.
Anh ấy đã không tự nguyện ủng hộ sự kiện từ thiện tháng trước.
Did they altruistically volunteer at the shelter during the winter holidays?
Họ có tự nguyện tình nguyện tại nơi trú ẩn trong kỳ nghỉ đông không?
Họ từ
Từ "altruistically" là một trạng từ diễn tả hành vi hành động với lòng vị tha, tức là chú trọng đến lợi ích của người khác hơn là lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ "altruism", vốn có nghĩa là sự quan tâm đến hạnh phúc và quyền lợi của người khác. Dù dạng viết giữa Anh-Mỹ không khác nhau, nhưng cách phát âm có thể khác một chút: "altruistically" thường được phát âm với âm nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm nhấn có thể linh hoạt hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội học và tâm lý học.
Từ "altruistically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "người khác". Từ này được phát triển từ khái niệm của Auguste Comte về lòng vị tha, nhằm chỉ sự quan tâm đến hạnh phúc của người khác. Trải qua lịch sử, nghĩa của từ này đã nhấn mạnh vào hành động tự nguyện giúp đỡ người khác mà không mong đợi phần thưởng. Ngày nay, "altruistically" thường được sử dụng để mô tả những hành động thiện nguyện, xuất phát từ lòng tốt và sự quan tâm đến lợi ích của xã hội.
Từ "altruistically" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính chất cụ thể và thực tiễn hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Ngoài ra, "altruistically" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động nhân đạo, tình nguyện, hoặc các hành động mang tính chất vị tha trong văn học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

