Bản dịch của từ Altruistically trong tiếng Việt

Altruistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altruistically (Adverb)

ˌæltɹudʒˈæstɨkəl
ˌæltɹudʒˈæstɨkəl
01

Một cách vị tha; với sự quan tâm vị tha đến người khác.

In an altruistic manner with a selfless concern for others.

Ví dụ

She altruistically donated her savings to help the homeless in Chicago.

Cô ấy đã tự nguyện quyên góp tiết kiệm để giúp người vô gia cư ở Chicago.

He did not altruistically support the charity event last month.

Anh ấy đã không tự nguyện ủng hộ sự kiện từ thiện tháng trước.

Did they altruistically volunteer at the shelter during the winter holidays?

Họ có tự nguyện tình nguyện tại nơi trú ẩn trong kỳ nghỉ đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altruistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] As a result, that child is likely to become an individual when he reaches adulthood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In conclusion, I believe the most important element of an ideal society is altruism, and we have to focus on nurturing our children's behaviour from an early age if we wish to build such society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Altruistically

Không có idiom phù hợp