Bản dịch của từ Amalgam trong tiếng Việt

Amalgam

Noun [U/C]

Amalgam (Noun)

əmˈælgəm
əmˈælgəm
01

Một hỗn hợp hoặc pha trộn.

A mixture or blend.

Ví dụ

The community center is an amalgam of different cultures.

Trung tâm cộng đồng là sự pha trộn của các văn hóa khác nhau.

Her artwork is an amalgam of traditional and modern styles.

Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là sự pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

The festival showcased an amalgam of music genres.

Lễ hội trưng bày sự pha trộn của các thể loại âm nhạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amalgam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgam

Không có idiom phù hợp