Bản dịch của từ Amalgam trong tiếng Việt
Amalgam
Amalgam (Noun)
The community center is an amalgam of different cultures.
Trung tâm cộng đồng là sự pha trộn của các văn hóa khác nhau.
Her artwork is an amalgam of traditional and modern styles.
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là sự pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại.
The festival showcased an amalgam of music genres.
Lễ hội trưng bày sự pha trộn của các thể loại âm nhạc.
Họ từ
Từ "amalgam" trong tiếng Anh có nghĩa là sự pha trộn, kết hợp giữa hai hay nhiều yếu tố khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, nơi nó chỉ đến hợp kim của thủy ngân với kim loại khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "amalgam" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ý nghĩa biểu trưng, như trong nghệ thuật hay tư tưởng đa dạng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các ứng dụng thực tiễn trong khoa học và công nghiệp.
Từ "amalgam" xuất phát từ tiếng Latin "amalgama", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "amalagma", nghĩa là "những thứ đã được trộn lẫn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa thủy ngân và kim loại khác trong ngành công nghiệp nha khoa. Ngày nay, "amalgam" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ sự kết hợp, trộn lẫn nào giữa các thành phần khác nhau, phản ánh tính chất đa dạng và sự hoà hợp trong cấu trúc.
Từ "amalgam" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi cần diễn đạt sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "amalgam" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y học, và nghệ thuật, mô tả sự hòa trộn hoặc tổng hợp đa dạng, chẳng hạn như phương pháp nghiên cứu hay phong cách nghệ thuật kết hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp