Bản dịch của từ Ambulates trong tiếng Việt

Ambulates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulates (Verb)

ˈæmbjəlˌeɪts
ˈæmbjəlˌeɪts
01

Đi bộ từ nơi này đến nơi khác.

To walk from place to place.

Ví dụ

She ambulates to the community center every Saturday for yoga.

Cô ấy đi bộ đến trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy để tập yoga.

He does not ambulates around the neighborhood during winter.

Anh ấy không đi bộ quanh khu phố vào mùa đông.

Does she ambulates to work every day or takes the bus?

Cô ấy đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày hay đi xe buýt?

Dạng động từ của Ambulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ambulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ambulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ambulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ambulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ambulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulates

Không có idiom phù hợp