Bản dịch của từ Ambulates trong tiếng Việt
Ambulates

Ambulates (Verb)
She ambulates to the community center every Saturday for yoga.
Cô ấy đi bộ đến trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy để tập yoga.
He does not ambulates around the neighborhood during winter.
Anh ấy không đi bộ quanh khu phố vào mùa đông.
Does she ambulates to work every day or takes the bus?
Cô ấy đi bộ đến nơi làm việc mỗi ngày hay đi xe buýt?
Dạng động từ của Ambulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambulating |
Họ từ
Từ "ambulates" là động từ, có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động đi bộ của bệnh nhân. Hình thức này là động từ hiện tại của từ "ambulate", nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu gặp trong tài liệu y tế và lâm sàng, thể hiện sự phục hồi chức năng của bệnh nhân.
Từ "ambulates" xuất phát từ động từ Latin "ambulare", nghĩa là "đi bộ" hoặc "di chuyển". "Ambulare" kết hợp với tiền tố "ambi-" có nghĩa là "xung quanh", thể hiện hành động di chuyển một cách tự do trong không gian. Từ thế kỷ 16, "ambulates" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động di chuyển bằng đôi chân. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên yếu tố chuyển động, nhấn mạnh vào hoạt động đi bộ mà không có mục đích rõ ràng.
Từ "ambulates" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu sức khỏe. Từ này chỉ hành động đi lại hoặc di chuyển một cách có ý thức, thường liên quan đến khôi phục chức năng vận động sau chấn thương. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về liệu pháp phục hồi hoặc tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Do đó, tần suất xuất hiện của nó khá hạn chế và chuyên biệt.