Bản dịch của từ Amendable trong tiếng Việt

Amendable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amendable (Adjective)

əmˈɛndəbl
əmˈɛndəbl
01

Có khả năng sửa chữa, cải cách hoặc cải thiện.

Capable of being corrected reformed or improved.

Ví dụ

The community program is amendable to suggestions from local residents.

Chương trình cộng đồng có thể được cải thiện từ những đề xuất của cư dân địa phương.

The new policy is not amendable without community feedback.

Chính sách mới không thể cải thiện nếu không có phản hồi từ cộng đồng.

Is the education system amendable to changes suggested by parents?

Hệ thống giáo dục có thể được cải thiện theo những thay đổi do phụ huynh đề xuất không?

Dạng tính từ của Amendable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amendable

Có thể sửa đổi

More amendable

Có thể sửa đổi hơn

Most amendable

Có thể sửa đổi nhiều nhất

Amendable (Adverb)

əmˈɛndəbl
əmˈɛndəbl
01

Một cách có thể sửa đổi.

In an amendable manner.

Ví dụ

The community council discussed issues in an amendable manner last week.

Hội đồng cộng đồng đã thảo luận vấn đề một cách có thể sửa đổi tuần trước.

They did not approach the social problems in an amendable manner.

Họ đã không tiếp cận các vấn đề xã hội một cách có thể sửa đổi.

Did the committee resolve conflicts in an amendable manner during meetings?

Ủy ban có giải quyết xung đột một cách có thể sửa đổi trong các cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amendable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amendable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.