Bản dịch của từ Amendable trong tiếng Việt
Amendable

Amendable (Adjective)
Có khả năng sửa chữa, cải cách hoặc cải thiện.
Capable of being corrected reformed or improved.
The community program is amendable to suggestions from local residents.
Chương trình cộng đồng có thể được cải thiện từ những đề xuất của cư dân địa phương.
The new policy is not amendable without community feedback.
Chính sách mới không thể cải thiện nếu không có phản hồi từ cộng đồng.
Is the education system amendable to changes suggested by parents?
Hệ thống giáo dục có thể được cải thiện theo những thay đổi do phụ huynh đề xuất không?
Dạng tính từ của Amendable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amendable Có thể sửa đổi | More amendable Có thể sửa đổi hơn | Most amendable Có thể sửa đổi nhiều nhất |
Amendable (Adverb)
Một cách có thể sửa đổi.
In an amendable manner.
The community council discussed issues in an amendable manner last week.
Hội đồng cộng đồng đã thảo luận vấn đề một cách có thể sửa đổi tuần trước.
They did not approach the social problems in an amendable manner.
Họ đã không tiếp cận các vấn đề xã hội một cách có thể sửa đổi.
Did the committee resolve conflicts in an amendable manner during meetings?
Ủy ban có giải quyết xung đột một cách có thể sửa đổi trong các cuộc họp không?
Họ từ
Từ "amendable" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "amend", nghĩa là có thể sửa đổi hoặc điều chỉnh. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản thể hiện ý tưởng rằng một điều khoản hoặc một văn bản có thể được chỉnh sửa nếu cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng "amendable". Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này.
Từ "amendable" xuất phát từ gốc Latin "emendare", có nghĩa là "sửa chữa, chỉnh sửa". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "amend" trong tiếng Anh, diễn tả hành động cải thiện hoặc điều chỉnh một cái gì đó. "Amendable", là tính từ từ "amend", chỉ định khả năng có thể sửa đổi hoặc điều chỉnh. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy bản chất linh hoạt và khả năng cải thiện của các văn bản, quy định hay ý kiến.
Từ “amendable” xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ khả năng sửa đổi hoặc điều chỉnh một văn bản, chính sách hoặc quy định. Ngoài ra, nó còn thường gặp trong các cuộc thảo luận về luật pháp và quản lý, nơi các văn bản cần được cập nhật để phản ánh các điều kiện hoặc yêu cầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp