Bản dịch của từ Amenorrhoeal trong tiếng Việt

Amenorrhoeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amenorrhoeal (Adjective)

əmˌɛnɚˈeɪʃələ
əmˌɛnɚˈeɪʃələ
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi vô kinh.

Relating to or affected by amenorrhea.

Ví dụ

Many women face amenorrhoeal challenges during stressful life events.

Nhiều phụ nữ gặp khó khăn về mất kinh trong các sự kiện căng thẳng.

She is not amenorrhoeal despite her recent weight loss.

Cô ấy không bị mất kinh mặc dù giảm cân gần đây.

Are amenorrhoeal symptoms common among college students?

Các triệu chứng mất kinh có phổ biến trong sinh viên đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amenorrhoeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amenorrhoeal

Không có idiom phù hợp