Bản dịch của từ Amenorrhea trong tiếng Việt

Amenorrhea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amenorrhea (Noun)

01

(cách đánh vần của người mỹ) cách viết khác của amenorrhoea.

American spelling alternative spelling of amenorrhoea.

Ví dụ

Amenorrhea can affect women's social lives significantly in many cultures.

Amenorrhea có thể ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội của phụ nữ ở nhiều nền văn hóa.

Many women do not discuss amenorrhea due to social stigma.

Nhiều phụ nữ không thảo luận về amenorrhea do sự kỳ thị xã hội.

Is amenorrhea common among women in urban social settings?

Amenorrhea có phổ biến trong số phụ nữ ở các môi trường xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amenorrhea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amenorrhea

Không có idiom phù hợp