Bản dịch của từ Amenorrhoea trong tiếng Việt
Amenorrhoea
Noun [U/C]
Amenorrhoea (Noun)
01
Sự vắng mặt bất thường của kinh nguyệt.
An abnormal absence of menstruation.
Ví dụ
Many women experience amenorrhoea due to stress or weight loss.
Nhiều phụ nữ gặp phải amenorrhoea do căng thẳng hoặc giảm cân.
She does not have amenorrhoea; her cycles are regular and normal.
Cô ấy không bị amenorrhoea; chu kỳ của cô ấy đều và bình thường.
Is amenorrhoea common among athletes like Serena Williams?
Amenorrhoea có phổ biến trong các vận động viên như Serena Williams không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amenorrhoea
Không có idiom phù hợp