Bản dịch của từ Amenorrhoea trong tiếng Việt
Amenorrhoea

Amenorrhoea (Noun)
Sự vắng mặt bất thường của kinh nguyệt.
An abnormal absence of menstruation.
Many women experience amenorrhoea due to stress or weight loss.
Nhiều phụ nữ gặp phải amenorrhoea do căng thẳng hoặc giảm cân.
She does not have amenorrhoea; her cycles are regular and normal.
Cô ấy không bị amenorrhoea; chu kỳ của cô ấy đều và bình thường.
Is amenorrhoea common among athletes like Serena Williams?
Amenorrhoea có phổ biến trong các vận động viên như Serena Williams không?
Họ từ
Amenorrhoea (hay còn gọi là không có kinh nguyệt) là tình trạng y học mà một phụ nữ trong độ tuổi sinh sản không có chu kỳ kinh nguyệt trong ít nhất ba tháng. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm stress, rối loạn hormonal, hoặc tình trạng sức khỏe tiềm ẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "amenorrhea" được sử dụng ở Mỹ, trong khi "amenorrhoea" là phiên bản Anh. Sự khác biệt chính nằm ở việc đánh vần, song ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "amenorrhoea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "a-" nghĩa là "không" và "menorrhoea" từ tiếng Hy Lạp "menē" (tháng) và "rhein" (chảy). Từ này mô tả tình trạng không có sự chảy máu kinh nguyệt. Lịch sử từ này thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe sinh sản của phụ nữ và được sử dụng trong y học để chỉ sự thiếu hụt kỳ kinh nguyệt trong một khoảng thời gian nhất định. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng mà nó chỉ ra.
Từ "amenorrhoea" (vô kinh) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, nhất là để mô tả tình trạng không có kinh nguyệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về rối loạn nội tiết hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp