Bản dịch của từ American_indian trong tiếng Việt
American_indian

American_indian (Noun)
Một thành viên của bất kỳ dân tộc bản địa nào ở châu mỹ.
A member of any of the indigenous peoples of the americas.
Many American Indians celebrate their culture at the annual powwow.
Nhiều người Mỹ bản địa kỷ niệm văn hóa của họ tại lễ hội thường niên.
Not all American Indians live on reservations today.
Không phải tất cả người Mỹ bản địa đều sống trên đất dự trữ ngày nay.
Are American Indians represented in the U.S. Congress?
Người Mỹ bản địa có được đại diện trong Quốc hội Hoa Kỳ không?
American_indian (Adjective)
Liên quan đến các dân tộc bản địa ở châu mỹ.
Relating to the indigenous peoples of the americas.
The American Indian community celebrated their culture during the annual festival.
Cộng đồng người Mỹ bản địa đã tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm.
Many American Indian traditions are not widely known outside their communities.
Nhiều truyền thống của người Mỹ bản địa không được biết đến rộng rãi.
Are American Indian rights being adequately represented in modern society?
Liệu quyền lợi của người Mỹ bản địa có được đại diện đầy đủ trong xã hội hiện đại không?
Thuật ngữ "American Indian" được sử dụng để chỉ các dân tộc bản địa của Hoa Kỳ, bao gồm nhiều bộ lạc và ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "Native American". Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hoá và chính trị: "American Indian" có thể mang tính chất lịch sử và địa lý, trong khi "Native American" nhấn mạnh quyền lợi và bản sắc văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "American Indian" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "Indus", được sử dụng để chỉ người dân sống gần sông Ấn Độ. Trong các bản đồ châu Âu thời kỳ sau thế kỷ 15, sự nhầm lẫn đã dẫn đến việc gọi những người bản địa châu Mỹ là "Indian". Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ các cộng đồng dân tộc bản địa tại Hoa Kỳ, nhằm phản ánh danh tính văn hóa và lịch sử của họ trong bối cảnh thuộc địa và hiện đại.
Từ "american_indian" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong bối cảnh IELTS, khái niệm này có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa, lịch sử hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự đa dạng văn hóa, chính trị, và quyền lợi của các dân tộc bản địa ở Hoa Kỳ, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp