Bản dịch của từ Amicable trong tiếng Việt

Amicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicable(Adjective)

ˈæmɪkəbəl
ˈæmɪkəbəɫ
01

Đặc trưng bởi thiện chí và mối quan hệ thân thiện.

Characterized by goodwill and a friendly relationship

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc được thực hiện một cách thân thiện

Relating to or done in a friendly manner

Ví dụ
03

Có tinh thần thân thiện mà không có bất kỳ sự bất đồng nào nghiêm trọng hay oán hận.

Having a spirit of friendliness without serious disagreement or rancor

Ví dụ