Bản dịch của từ Amicable trong tiếng Việt
Amicable

Amicable (Adjective)
The amicable neighbors often have barbecues together.
Những người hàng xóm hòa nhã thường tổ chức tiệc nướng.
The amicable settlement of the dispute pleased everyone involved.
Việc giải quyết hòa bình tranh cãi làm mọi người liên quan vui lòng.
An amicable atmosphere at the social gathering made everyone feel welcome.
Một bầu không khí hòa nhã tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Dạng tính từ của Amicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amicable Thân thiện | More amicable Thân thiện hơn | Most amicable Thân thiện nhất |
Họ từ
Từ "amicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amicabilis", mang nghĩa là "thân thiện" hoặc "hòa bình". Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc hành động thể hiện sự hòa hợp và không xung đột. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "amicable" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống có tính chất hòa giải, như trong các vụ ly hôn hoặc tranh chấp pháp lý.
Từ "amicable" xuất phát từ tiếng Latin "amicabilis", có nghĩa là "có tính bạn bè", từ gốc "amicus" có nghĩa là "bạn". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả sự hòa nhã, thân thiện giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại của "amicable" phản ánh tinh thần hợp tác và không xung đột, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc về tình bạn và sự thân thiện.
Từ "amicable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, liên quan đến các tình huống xã hội, thảo luận, và xung đột. Trong ngữ cảnh khác, "amicable" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thân thiện giữa các cá nhân hoặc nhóm, đặc biệt khi thảo luận về sự hòa giải, hợp tác trong công việc, hoặc trong các thỏa thuận pháp lý, nhằm nhấn mạnh tính chất tích cực của tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp