Bản dịch của từ Amicable trong tiếng Việt
Amicable
Adjective

Amicable(Adjective)
ˈæmɪkəbəl
ˈæmɪkəbəɫ
01
Đặc trưng bởi thiện chí và mối quan hệ thân thiện.
Characterized by goodwill and a friendly relationship
Ví dụ
Ví dụ
03
Có tinh thần thân thiện mà không có bất kỳ sự bất đồng nào nghiêm trọng hay oán hận.
Having a spirit of friendliness without serious disagreement or rancor
Ví dụ
