Bản dịch của từ Amicable trong tiếng Việt

Amicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicable (Adjective)

ˈæməkəbl̩
ˈæmɪkəbl̩
01

Đặc trưng bởi sự thân thiện và không có sự bất hòa.

Characterized by friendliness and absence of discord.

Ví dụ

The amicable neighbors often have barbecues together.

Những người hàng xóm hòa nhã thường tổ chức tiệc nướng.

The amicable settlement of the dispute pleased everyone involved.

Việc giải quyết hòa bình tranh cãi làm mọi người liên quan vui lòng.

An amicable atmosphere at the social gathering made everyone feel welcome.

Một bầu không khí hòa nhã tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

Dạng tính từ của Amicable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amicable

Thân thiện

More amicable

Thân thiện hơn

Most amicable

Thân thiện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amicable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amicable

Không có idiom phù hợp