Bản dịch của từ Amiga trong tiếng Việt

Amiga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amiga (Noun)

əmˈigə
əmˈigə
01

Một người bạn gái.

A female friend.

Ví dụ

Maria is my amiga from college.

Maria là người bạn nữ của tôi từ trường đại học.

I'm meeting my amiga for coffee this afternoon.

Tôi sẽ gặp người bạn nữ của tôi để uống cà phê chiều nay.

Sheila has been my amiga since we were kids.

Sheila đã là người bạn nữ của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amiga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiga

Không có idiom phù hợp