Bản dịch của từ Amiga trong tiếng Việt
Amiga

Amiga (Noun)
Maria is my amiga from college.
Maria là người bạn nữ của tôi từ trường đại học.
I'm meeting my amiga for coffee this afternoon.
Tôi sẽ gặp người bạn nữ của tôi để uống cà phê chiều nay.
Sheila has been my amiga since we were kids.
Sheila đã là người bạn nữ của tôi từ khi chúng tôi còn nhỏ.
Từ "amiga" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "bạn nữ" và thường được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa phụ nữ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Anh, "amiga" không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh, nhưng từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự thân mật hoặc lòng thân ái trong các bối cảnh văn hóa Latinh. Việc sử dụng từ này thường mang sắc thái văn hóa đặc trưng và không phổ biến trong các cộng đồng nói tiếng Anh.
Từ "amiga" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amica", là dạng nữ của "amicus", nghĩa là "bạn". Trong văn hóa La Mã cổ đại, tình bạn được coi trọng, và từ ngữ này phản ánh sự gắn bó giữa các cá nhân. Ngày nay, "amiga" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, để chỉ một người bạn nữ, thể hiện một mối quan hệ thân thiết và hỗ trợ giữa phụ nữ. Sự phát triển này cho thấy sự tiếp nối của ý nghĩa gốc liên quan đến tình bạn.
Từ "amiga" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tây Ban Nha, có nghĩa là "bạn nữ". Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên được sử dụng vì tài liệu thi chủ yếu tập trung vào tiếng Anh. Tuy nhiên, từ này có thể được nghe thấy trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc văn học, đặc biệt khi nói về tình bạn giữa phụ nữ. Do đó, mức độ sử dụng phổ biến của từ này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp