Bản dịch của từ Ammonifies trong tiếng Việt
Ammonifies

Ammonifies (Verb)
The process ammonifies organic waste in community recycling programs.
Quá trình này chuyển đổi chất thải hữu cơ trong các chương trình tái chế.
Recycling does not ammonify plastics effectively in our local area.
Tái chế không chuyển đổi nhựa hiệu quả ở khu vực địa phương của chúng tôi.
How does composting ammonify food scraps in urban gardens?
Làm thế nào mà ủ phân chuyển đổi thức ăn thừa trong vườn đô thị?
Họ từ
Từ "ammonifies" là động từ chỉ quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành amoniac thông qua hoạt động của vi sinh vật, thường xảy ra trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất hoặc nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học và nông nghiệp để mô tả sự chuyển đổi dinh dưỡng trong chu trình sinh thái. Trong tiếng Anh, "ammonify" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hay ngữ nghĩa, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Từ "ammonifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ammonium", chỉ về amoniac, cùng với hậu tố "-ify" có nghĩa là "biến đổi thành". Amoniac, lần đầu tiên được phát hiện từ muối amoni của các hợp chất hữu cơ, đã được nghiên cứu và sử dụng trong hóa học từ thế kỷ 18. Thuật ngữ "ammonifies" hiện nay được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành amoniac, thường xảy ra trong tự nhiên và các quy trình phân hủy sinh học. Sự liên hệ này giúp giải thích vai trò của nó trong vòng tuần hoàn nitơ trong sinh thái học.
Từ "ammonifies" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu không nằm trong các chủ đề phổ biến được đề cập trong bài thi như giáo dục, xã hội và môi trường. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và địa chất, để chỉ quá trình chuyển đổi hợp chất hữu cơ thành amoniac. Các nghiên cứu trong nông nghiệp và vi sinh vật học cũng thường nhắc đến quá trình ammonification, nơi vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ.