Bản dịch của từ Ammonia trong tiếng Việt

Ammonia

Noun [U/C]

Ammonia (Noun)

əmˈoʊnjə
əmˈoʊnjə
01

Là chất khí không màu, có mùi hăng đặc trưng, tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm mạnh.

A colourless gas with a characteristic pungent smell which dissolves in water to give a strongly alkaline solution

Ví dụ

Ammonia is used in many cleaning products for its strong smell.

Amoniac được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa vì mùi mạnh.

Ammonia is not safe for children in social environments.

Amoniac không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.

Is ammonia commonly found in household cleaning supplies?

Amoniac có thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ammonia

Không có idiom phù hợp