Bản dịch của từ Ammonia trong tiếng Việt
Ammonia
Noun [U/C]
Ammonia (Noun)
əmˈoʊnjə
əmˈoʊnjə
Ví dụ
Ammonia is used in many cleaning products for its strong smell.
Amoniac được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa vì mùi mạnh.
Ammonia is not safe for children in social environments.
Amoniac không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.
Is ammonia commonly found in household cleaning supplies?
Amoniac có thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình không?
Dạng danh từ của Ammonia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ammonia | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ammonia
Không có idiom phù hợp