Bản dịch của từ Amoral trong tiếng Việt
Amoral

Amoral (Adjective)
Some politicians are amoral, focusing only on their personal gains.
Một số chính trị gia thiếu đạo đức, chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
Many people believe that amoral behavior is harmful to society.
Nhiều người tin rằng hành vi thiếu đạo đức có hại cho xã hội.
Is it acceptable for leaders to be amoral in their decisions?
Có chấp nhận được không khi các nhà lãnh đạo thiếu đạo đức trong quyết định của họ?
Dạng tính từ của Amoral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amoral Phi đạo đức | More amoral Phi luân lý hơn | Most amoral Phi luân lý nhất |
Từ "amoral" chỉ sự thiếu vắng hoặc không quan tâm đến các tiêu chuẩn đạo đức và nguyên tắc. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, cá nhân hoặc quan điểm không tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, mà không hẳn là tích cực hay tiêu cực. Về mặt ngôn ngữ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "amoral" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút theo mẫu ngữ âm của từng vùng.
Từ "amoral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "a-" nghĩa là "không" và "moralis" nghĩa là "đạo đức". Sự kết hợp này hình thành khái niệm chỉ trạng thái không liên quan hoặc không bị chi phối bởi các tiêu chuẩn đạo đức. Từ "amoral" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học để mô tả hành vi hoặc quyết định không thuộc về khái niệm tốt xấu, từ đó liên hệ trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "amoral" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mà các chủ đề thường tập trung vào các giá trị đạo đức và quyết định. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về triết học hoặc hành vi xã hội, nhưng tần suất vẫn thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "amoral" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, triết lý nghề nghiệp, và phân tích hành vi con người, để chỉ những hành động không bị ảnh hưởng bởi quan điểm đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp