Bản dịch của từ Amoral trong tiếng Việt
Amoral
Adjective

Amoral (Adjective)
eɪmˈɔɹl
eɪmˈɑɹl
Ví dụ
Some politicians are amoral, focusing only on their personal gains.
Một số chính trị gia thiếu đạo đức, chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
Many people believe that amoral behavior is harmful to society.
Nhiều người tin rằng hành vi thiếu đạo đức có hại cho xã hội.
Is it acceptable for leaders to be amoral in their decisions?
Có chấp nhận được không khi các nhà lãnh đạo thiếu đạo đức trong quyết định của họ?
Dạng tính từ của Amoral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amoral Phi đạo đức | More amoral Phi luân lý hơn | Most amoral Phi luân lý nhất |