Bản dịch của từ Amorally trong tiếng Việt

Amorally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amorally (Adverb)

eɪmˈɑɹlli
eɪmˈɑɹlli
01

Một cách vô đạo đức; không có đạo đức.

In an amoral manner without morals.

Ví dụ

Some businesses operate amorally, prioritizing profit over ethical concerns.

Một số doanh nghiệp hoạt động vô đạo đức, ưu tiên lợi nhuận hơn lo ngại đạo đức.

Many people do not act amorally in their social interactions.

Nhiều người không hành động vô đạo đức trong các tương tác xã hội của họ.

Do you think politicians often behave amorally for their own gain?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường hành xử vô đạo đức vì lợi ích riêng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amorally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amorally

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.