Bản dịch của từ Amphibia trong tiếng Việt
Amphibia

Amphibia (Noun)
Một loài động vật có xương sống máu lạnh thuộc lớp bao gồm ếch, cóc, sa giông và kỳ nhông.
A coldblooded vertebrate animal of a class that comprises the frogs toads newts and salamanders.
Amphibia include frogs, which are often found in wetlands.
Lớp động vật lưỡng cư bao gồm ếch, thường sống ở vùng đất ngập nước.
Amphibia do not thrive in dry environments like deserts.
Động vật lưỡng cư không phát triển tốt ở môi trường khô như sa mạc.
Are amphibians important for maintaining ecological balance in cities?
Liệu động vật lưỡng cư có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?
Họ từ
Lớp động vật lưỡng cư (Amphibia) bao gồm các loài như ếch, kỳ nhông và salamander. Đặc điểm nổi bật của chúng là khả năng sống cả trên cạn và dưới nước, với chu kỳ sống thường bao gồm giai đoạn ấu trùng thủy sinh trước khi chuyển sang giai đoạn sinh trưởng trên cạn. Các loài lưỡng cư chủ yếu phân bố ở các vùng ẩm ướt và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như là chỉ thị sinh học.
Từ "amphibia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amphibium", từ tiếng Hy Lạp "amphibios", có nghĩa là "sống ở hai môi trường". Từ nguyên này phản ánh đặc điểm sinh học nổi bật của động vật lưỡng cư, chúng có khả năng sinh sống cả trên cạn và dưới nước. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được chính thức sử dụng trong phân loại động vật để chỉ nhóm động vật như ếch và cóc, những loài có sự phát triển từ giai đoạn ấu trùng dưới nước đến giai đoạn trưởng thành trên cạn.
Từ "amphibia" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến chủ đề sinh thái, động vật học, và bảo tồn. Ngoài bối cảnh IELTS, "amphibia" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, giáo trình sinh học và các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của lớp động vật này trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp