Bản dịch của từ Amputee trong tiếng Việt
Amputee

Amputee (Noun)
John is an amputee who inspires others with his story.
John là một người cụt tay chân, anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
Many amputees do not receive proper support in society today.
Nhiều người cụt tay chân không nhận được sự hỗ trợ đúng mức trong xã hội hôm nay.
Are amputees treated equally in social activities and events?
Người cụt tay chân có được đối xử công bằng trong các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Amputee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amputee | Amputees |
Họ từ
“Tổn thương” (amputee) là thuật ngữ chỉ những người đã mất một hoặc nhiều chi do tai nạn, bệnh tật hoặc phẫu thuật. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học và phục hồi chức năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, “amputee” có thể mang sắc thái khác nhau liên quan đến cách thức hỗ trợ tâm lý và xã hội. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại trong các lĩnh vực như chính sách y tế và từ vựng địa phương.
Từ "amputee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "amputare", có nghĩa là "cắt bớt" hoặc "giảm bớt". "Amputare" lại được cấu thành từ tiền tố "am-" (nghĩa là "từ") và "putare" (có nghĩa là "cắt" hoặc "làm sạch"). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại, chỉ những người đã mất một phần cơ thể do phẫu thuật, thường nhằm mục đích cứu sống hoặc điều trị bệnh tật.
Từ "amputee" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sự phục hồi chức năng hoặc tác động xã hội của việc mất đi một chi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, nghiên cứu về chấn thương, và các chương trình hỗ trợ cho những người khuyết tật. Từ này phản ánh các khía cạnh về điều trị, cảm xúc và chiến lược tái hòa nhập cộng đồng cho những người bị cắt cụt chi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp