Bản dịch của từ Amusement park trong tiếng Việt

Amusement park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusement park (Noun)

əmjˈuzmnt pɑɹk
əmjˈuzmnt pɑɹk
01

Một công viên rộng lớn với nhiều điểm tham quan và trò chơi giải trí.

A large park with various attractions and rides for entertainment.

Ví dụ

I visited the amusement park with my friends last Saturday.

Tôi đã đến công viên giải trí với bạn bè vào thứ Bảy vừa qua.

The amusement park does not open until next month.

Công viên giải trí sẽ không mở cửa cho đến tháng sau.

Is the amusement park near your house or far away?

Công viên giải trí có gần nhà bạn không hay xa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amusement park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the warmth of family gatherings, and his first visit to the [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Amusement park

Không có idiom phù hợp