Bản dịch của từ Amusement park trong tiếng Việt
Amusement park

Amusement park (Noun)
Một công viên rộng lớn với nhiều điểm tham quan và trò chơi giải trí.
A large park with various attractions and rides for entertainment.
I visited the amusement park with my friends last Saturday.
Tôi đã đến công viên giải trí với bạn bè vào thứ Bảy vừa qua.
The amusement park does not open until next month.
Công viên giải trí sẽ không mở cửa cho đến tháng sau.
Is the amusement park near your house or far away?
Công viên giải trí có gần nhà bạn không hay xa?
Công viên giải trí (amusement park) là một địa điểm giải trí công cộng, bao gồm nhiều trò chơi và hoạt động giải trí, như trò chơi cảm giác mạnh, vòng quay, và các hoạt động khác nhằm thu hút khách du lịch. Từ "amusement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vui chơi, giải trí, trong khi "park" chỉ nơi công cộng. Tại Mỹ, "amusement park" thường được nhấn mạnh với các trò chơi hiện đại hơn, trong khi tại Anh, từ "funfair" có thể được sử dụng để chỉ những hội chợ nhỏ hơn, với không gian hẹp hơn và các trò chơi đơn giản hơn.
Thuật ngữ "amusement park" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "amusement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amuser" (làm vui), xuất phát từ các phần nguyên tố "a-" (từ) và "muser" (trở thành) từ tiếng Latin "mirari" (ngạc nhiên). "Park" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pearroc" (khu vực có hàng rào), liên quan đến tiếng Latin "parricus". Kết hợp lại, "amusement park" chỉ những khu vực giải trí được quy hoạch với các trò chơi và hoạt động nhằm mang lại niềm vui, thể hiện sự phát triển của nhu cầu giải trí trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "amusement park" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giải trí, du lịch và văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động giải trí cho gia đình, trẻ em, hoặc các sự kiện tổ chức tại công viên giải trí. Các thí sinh có thể gặp cụm từ này trong bài viết mô tả trải nghiệm hoặc các bài nghe về du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
