Bản dịch của từ Amyloidosis trong tiếng Việt

Amyloidosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amyloidosis (Noun)

æməlɔɪdˈoʊsɪs
æməlɔɪdˈoʊsɪs
01

Sự lắng đọng amyloid trong cơ thể.

Deposition of amyloid in the body.

Ví dụ

Amyloidosis affects many people in our community, especially the elderly.

Bệnh amyloidosis ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người cao tuổi.

Amyloidosis does not only impact individuals; it affects families too.

Bệnh amyloidosis không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến gia đình.

Is amyloidosis common in your area, like in New York?

Bệnh amyloidosis có phổ biến trong khu vực của bạn như ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amyloidosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amyloidosis

Không có idiom phù hợp